člen
động vật biển 1
🐳 cá voi đang phun nước
Đuôi cá voi 🐳🐳 tượng trưng cho đuôi của cá voi, chủ yếu tượng trưng cho sự hùng vĩ của biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện đại dương🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và bảo vệ môi trường. Đuôi cá voi nhấn mạnh sức mạnh mạnh mẽ của cá voi và sự bí ẩn của biển cả. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái đại dương. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🦭 hải cẩu, 🐠 cá nhiệt đới
địa điểm 1
🌋 núi lửa
Biểu tượng cảm xúc núi lửa 🌋🌋 tượng trưng cho núi lửa và chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hiện tượng tự nhiên🌪️, thảm họa⚠️ và địa chất🌍. Được sử dụng khi đề cập đến một vụ phun trào núi lửa hoặc lĩnh vực núi lửa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛰️ núi, 🏔️ núi phủ tuyết, 🌄 bình minh
biến cố 1
🎑 lễ ngắm trăng
Ngắm trăng🎑Biểu tượng ngắm trăng tượng trưng cho lễ hội ngắm trăng truyền thống của Nhật Bản và là một sự kiện tương tự như lễ Chuseok🌕. Nó chủ yếu được sử dụng vào mùa thu🍂 và mang ý nghĩa về mùa thu hoạch🌾 và lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mặt trăng 🌙 và sự phong phú ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu, 🎎 Búp bê Hina
cảnh báo 1
🚫 bị cấm
Biển báo cấm 🚫Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng cho biết điều gì đó bị cấm và thường được dùng để báo hiệu cảnh báo⚠️ hoặc hạn chế🚷. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và thường được dùng để truyền đạt ý nghĩa của việc không làm gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra các khu vực cấm hút thuốc🚭 hoặc cấm đỗ xe🚫. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, 🚷 Không được vào, 🚱 Không uống rượu