Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎑

“🎑” Ý nghĩa: lễ ngắm trăng Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎑 Ý nghĩa và mô tả
Ngắm trăng🎑Biểu tượng ngắm trăng tượng trưng cho lễ hội ngắm trăng truyền thống của Nhật Bản và là một sự kiện tương tự như lễ Chuseok🌕. Nó chủ yếu được sử dụng vào mùa thu🍂 và mang ý nghĩa về mùa thu hoạch🌾 và lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mặt trăng 🌙 và sự phong phú

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu, 🎎 Búp bê Hina

Biểu tượng cảm xúc ngắm trăng | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc truyền thống Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội
🎑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLễ hội ngắm trăng đã được tổ chức🎑
ㆍCó sự kiện ngắm trăng vào mùa thu🎑
ㆍHãy cùng ước nguyện khi ngắm trăng🎑
🎑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎑 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎑
Tên ngắn:lễ ngắm trăng
Tên Apple:lễ vọng nguyệt
Điểm mã:U+1F391 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:kỷ niệm | lễ kỷ niệm | lễ ngắm trăng | mặt trăng
Biểu tượng cảm xúc ngắm trăng | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc truyền thống Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội
Xem thêm 21
👹 mặt quỷ Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎑 احتفال برؤية القمر
Azərbaycan 🎑 ay mərasimi
Български 🎑 церемония цукими
বাংলা 🎑 চাঁদ দেখার উৎসব
Bosanski 🎑 ceremonija punog mjeseca
Čeština 🎑 slavnosti měsíce
Dansk 🎑 måneceremoni
Deutsch 🎑 traditionelles Mondfest
Ελληνικά 🎑 τελετή θέασης της σελήνης
English 🎑 moon viewing ceremony
Español 🎑 ceremonia de contemplación de la luna
Eesti 🎑 kuutseremoonia
فارسی 🎑 آئین مشاهدهٔ ماه کامل
Suomi 🎑 kuuseremonia
Filipino 🎑 moon viewing ceremony
Français 🎑 cérémonie de la lune
עברית 🎑 טקס ירח
हिन्दी 🎑 चाँद देखने का उत्सव
Hrvatski 🎑 mjesečeva svečanost
Magyar 🎑 holdünnep
Bahasa Indonesia 🎑 perayaan bulan
Italiano 🎑 contemplazione della luna
日本語 🎑 月見
ქართველი 🎑 მთვარის ცერემონია
Қазақ 🎑 цукуми
한국어 🎑 달맞이
Kurdî 🎑 hilbûna heyvê
Lietuvių 🎑 mėnesienos ceremonija
Latviešu 🎑 mēness vērošanas ceremonija
Bahasa Melayu 🎑 upacara bulan
ဗမာ 🎑 လ အခမ်းအနား
Bokmål 🎑 månebeskuelsesseremoni
Nederlands 🎑 maanobservatieceremonie
Polski 🎑 ceremonia oglądania księżyca
پښتو 🎑 سپوږمۍ
Português 🎑 contemplação da lua
Română 🎑 ceremonia lunii
Русский 🎑 праздник Луны
سنڌي 🎑 چنڊ اڀرڻ
Slovenčina 🎑 slávnosti mesiaca
Slovenščina 🎑 lunino slavje
Shqip 🎑 ceremoni për hënën
Српски 🎑 церемонија у част месеца
Svenska 🎑 månskådning
ภาษาไทย 🎑 ไหว้พระจันทร์
Türkçe 🎑 ay izleme
Українська 🎑 церемонія вшанування місяця
اردو 🎑 چاند چڑھنا
Tiếng Việt 🎑 lễ ngắm trăng
简体中文 🎑 赏月
繁體中文 🎑 賞月