Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐳

“🐳” Ý nghĩa: cá voi đang phun nước Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐳 Ý nghĩa và mô tả
Đuôi cá voi 🐳
🐳 tượng trưng cho đuôi của cá voi, chủ yếu tượng trưng cho sự hùng vĩ của biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện đại dương🌊, cuộc phiêu lưu🚢 và bảo vệ môi trường. Đuôi cá voi nhấn mạnh sức mạnh mạnh mẽ của cá voi và sự bí ẩn của biển cả. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái đại dương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🦭 hải cẩu, 🐠 cá nhiệt đới

Biểu tượng cảm xúc cá voi | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá voi trong nước | biểu tượng cảm xúc cá lớn | biểu tượng cảm xúc mặt cá voi
🐳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy mạnh mẽ như đuôi cá voi🐳
ㆍHãy cùng khám phá những bí ẩn của biển cả🐳
ㆍHãy cùng chung tay bảo vệ môi trường🐳
🐳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐳
Tên ngắn:cá voi đang phun nước
Điểm mã:U+1F433 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:cá voi | cá voi đang phun nước | mặt | phun nước
Biểu tượng cảm xúc cá voi | biểu tượng cảm xúc động vật biển lớn | biểu tượng cảm xúc cá voi dễ thương | biểu tượng cảm xúc cá voi trong nước | biểu tượng cảm xúc cá lớn | biểu tượng cảm xúc mặt cá voi
Xem thêm 16
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🐳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐳 حوت بنافورة
Azərbaycan 🐳 su püskürdən balina
Български 🐳 пръскащ кит
বাংলা 🐳 উৎসারিত তিমি
Bosanski 🐳 kit koji izdiše
Čeština 🐳 velryba stříkající vodu
Dansk 🐳 hval med vandsprøjt
Deutsch 🐳 blasender Wal
Ελληνικά 🐳 φάλαινα που πετά νερό
English 🐳 spouting whale
Español 🐳 ballena soltando un chorro
Eesti 🐳 vett pritsiv vaal
فارسی 🐳 نهنگ در حال آب‌فشانی
Suomi 🐳 suihkuttava valas
Filipino 🐳 balyenang bumubuga ng tubig
Français 🐳 baleine soufflant par son évent
עברית 🐳 לווייתן מתיז סילון מים
हिन्दी 🐳 फुहार छोड़ती ह्वेल
Hrvatski 🐳 kit koji izbacuje mlaz vode
Magyar 🐳 fröcskölő bálna
Bahasa Indonesia 🐳 ikan paus menyembur
Italiano 🐳 balena che spruzza acqua
日本語 🐳 潮吹きクジラ
ქართველი 🐳 ვეშაპი ჭავლით
Қазақ 🐳 су бүркіп тұрған кит
한국어 🐳 물 뿜는 고래
Kurdî 🐳 Spouting Whale
Lietuvių 🐳 purškiantis banginis
Latviešu 🐳 valis šļāc ūdeni
Bahasa Melayu 🐳 ikan paus memancutkan air
ဗမာ 🐳 ရေမှုတ်ထုတ်နေသည့် ဝေလငါး
Bokmål 🐳 sprutende hval
Nederlands 🐳 spuitende walvis
Polski 🐳 wieloryb tryskający wodą
پښتو 🐳 سپوټینګ ویل
Português 🐳 baleia esguichando água
Română 🐳 balenă împroșcând apă
Русский 🐳 кит с фонтанчиком
سنڌي 🐳 اسپائوٽنگ وهيل
Slovenčina 🐳 veľryba s gejzírom
Slovenščina 🐳 kit, ki brizga vodo
Shqip 🐳 balenë që hedh ujë
Српски 🐳 кит који прска
Svenska 🐳 val som sprutar vatten
ภาษาไทย 🐳 ปลาวาฬพ่นน้ำ
Türkçe 🐳 su püskürten balina
Українська 🐳 кит, що пускає фонтан
اردو 🐳 سپاؤٹنگ وہیل
Tiếng Việt 🐳 cá voi đang phun nước
简体中文 🐳 喷水的鲸
繁體中文 🐳 鯨魚