Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚫

“🚫” Ý nghĩa: bị cấm Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚫 Ý nghĩa và mô tả
Biển báo cấm 🚫Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng cho biết điều gì đó bị cấm và thường được dùng để báo hiệu cảnh báo⚠️ hoặc hạn chế🚷. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và thường được dùng để truyền đạt ý nghĩa của việc không làm gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra các khu vực cấm hút thuốc🚭 hoặc cấm đỗ xe🚫.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, 🚷 Không được vào, 🚱 Không uống rượu

Biểu tượng cảm xúc bị cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | biểu tượng cảm xúc kiểm soát | biểu tượng cảm xúc không có quyền truy cập | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu bị cấm
🚫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm vào🚫
ㆍXin đừng để rác🚫
ㆍKhông đậu xe ở khu vực này🚫
🚫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚫
Tên ngắn:bị cấm
Điểm mã:U+1F6AB Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:bị cấm | cấm | không | không có | lối vào
Biểu tượng cảm xúc bị cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc bị hạn chế | biểu tượng cảm xúc kiểm soát | biểu tượng cảm xúc không có quyền truy cập | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu bị cấm
Xem thêm 7
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚸 qua đường cho trẻ em Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🚫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚫 ممنوع
Azərbaycan 🚫 qadağandır
Български 🚫 забранено
বাংলা 🚫 নিষিদ্ধ
Bosanski 🚫 zabrana
Čeština 🚫 zákaz
Dansk 🚫 ingen adgang
Deutsch 🚫 Verboten
Ελληνικά 🚫 απαγορεύεται
English 🚫 prohibited
Español 🚫 prohibido
Eesti 🚫 keelatud
فارسی 🚫 ممنوع
Suomi 🚫 pääsy kielletty
Filipino 🚫 bawal
Français 🚫 symbole d’interdiction
עברית 🚫 אסור
हिन्दी 🚫 निषिद्ध
Hrvatski 🚫 zabranjeno
Magyar 🚫 tilos
Bahasa Indonesia 🚫 dilarang
Italiano 🚫 segnale di divieto
日本語 🚫 車両通行止め
ქართველი 🚫 აკრძალვა
Қазақ 🚫 тыйым салынған
한국어 🚫 금지
Kurdî 🚫 qedexe
Lietuvių 🚫 draudžiama
Latviešu 🚫 aizliegts
Bahasa Melayu 🚫 dilarang
ဗမာ 🚫 တားမြစ်နေရာ
Bokmål 🚫 forbudt
Nederlands 🚫 verboden
Polski 🚫 zakaz
پښتو 🚫 منع کول
Português 🚫 proibido
Română 🚫 interzis
Русский 🚫 запрещено
سنڌي 🚫 منع ڪرڻ
Slovenčina 🚫 zákaz
Slovenščina 🚫 prepovedano
Shqip 🚫 ndalohet
Српски 🚫 забрањено
Svenska 🚫 förbjudet
ภาษาไทย 🚫 ป้ายหวงห้าม
Türkçe 🚫 girmek yasak
Українська 🚫 заборонено
اردو 🚫 ممانعت
Tiếng Việt 🚫 bị cấm
简体中文 🚫 禁止
繁體中文 🚫 禁止通行