Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

Hexe

động vật bò sát 1
🐊 cá sấu

Cá sấu 🐊🐊 tượng trưng cho cá sấu, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và sức mạnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự phiêu lưu🗺️, sinh tồn🌿 và bảo vệ. Cá sấu được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và được coi là biểu tượng của sự sinh tồn trong tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống đe dọa hoặc ý chí mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🐢 rùa

#cá sấu

vận tải hàng không 1
🛫 máy bay khởi hành

Cất cánh 🛫Biểu tượng cảm xúc cất cánh thể hiện thời điểm máy bay cất cánh từ sân bay, tượng trưng cho sự bắt đầu của một hành trình✈️ hoặc một khởi đầu mới. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự ra đi🚀, cuộc phiêu lưu, cơ hội mới🌟, v.v. Nó cũng thường được sử dụng khi lập kế hoạch hoặc lên đường cho một chuyến bay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛬 hạ cánh, 🧳 vali

#điểm khởi hành #khởi hành #làm thủ tục #máy bay #máy bay khởi hành #tàu bay

biểu tượng khác 1
❎ nút dấu gạch chéo

Dấu hiệu hủy ❎❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác

#dấu #hình vuông #nút dấu gạch chéo

keycap 6
4️⃣ mũ phím: 4

Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn

#mũ phím

5️⃣ mũ phím: 5

Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay

#mũ phím

6️⃣ mũ phím: 6

Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng

#mũ phím

7️⃣ mũ phím: 7

Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn

#mũ phím

8️⃣ mũ phím: 8

Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực

#mũ phím

9️⃣ mũ phím: 9

Số 9️⃣Số 9️⃣ tượng trưng cho số '9' và có nghĩa là số chín. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng, chín mục hoặc mức độ phổ biến. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 8️⃣ Số 8, 🔟 Số 10, 🎯 Mục tiêu

#mũ phím