🐊
“🐊” Ý nghĩa: cá sấu Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát
🐊 Ý nghĩa và mô tả
Cá sấu 🐊
🐊 tượng trưng cho cá sấu, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và sức mạnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự phiêu lưu🗺️, sinh tồn🌿 và bảo vệ. Cá sấu được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và được coi là biểu tượng của sự sinh tồn trong tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống đe dọa hoặc ý chí mạnh mẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🐢 rùa
🐊 tượng trưng cho cá sấu, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và sức mạnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự phiêu lưu🗺️, sinh tồn🌿 và bảo vệ. Cá sấu được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và được coi là biểu tượng của sự sinh tồn trong tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống đe dọa hoặc ý chí mạnh mẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🐍 rắn, 🐢 rùa
Biểu tượng cảm xúc cá sấu | biểu tượng cảm xúc cá sấu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc cá sấu trong nước | biểu tượng cảm xúc cá sấu răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cá sấu
🐊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải có một sức sống mạnh mẽ như một con cá sấu🐊
ㆍHãy mạo hiểm🐊
ㆍSức mạnh của bạn thật tuyệt vời🐊
ㆍHãy mạo hiểm🐊
ㆍSức mạnh của bạn thật tuyệt vời🐊
🐊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐊 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐊 |
Tên ngắn: | cá sấu |
Tên Apple: | cá sấu |
Điểm mã: | U+1F40A Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐍 động vật bò sát |
Từ khóa: | cá sấu |
Biểu tượng cảm xúc cá sấu | biểu tượng cảm xúc cá sấu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc cá sấu trong nước | biểu tượng cảm xúc cá sấu răng sắc nhọn | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cá sấu |
Xem thêm 16
🐊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐊 تمساح |
Azərbaycan | 🐊 timsah |
Български | 🐊 крокодил |
বাংলা | 🐊 কুমির |
Bosanski | 🐊 krokodil |
Čeština | 🐊 krokodýl |
Dansk | 🐊 krokodille |
Deutsch | 🐊 Krokodil |
Ελληνικά | 🐊 κροκόδειλος |
English | 🐊 crocodile |
Español | 🐊 cocodrilo |
Eesti | 🐊 krokodill |
فارسی | 🐊 تمساح |
Suomi | 🐊 krokotiili |
Filipino | 🐊 buwaya |
Français | 🐊 crocodile |
עברית | 🐊 תנין |
हिन्दी | 🐊 मगरमच्छ |
Hrvatski | 🐊 krokodil |
Magyar | 🐊 krokodil |
Bahasa Indonesia | 🐊 buaya |
Italiano | 🐊 coccodrillo |
日本語 | 🐊 ワニ |
ქართველი | 🐊 ნიანგი |
Қазақ | 🐊 қолтырауын |
한국어 | 🐊 악어 |
Kurdî | 🐊 tîmseh |
Lietuvių | 🐊 krokodilas |
Latviešu | 🐊 krokodils |
Bahasa Melayu | 🐊 buaya |
ဗမာ | 🐊 မိကျောင်း |
Bokmål | 🐊 krokodille |
Nederlands | 🐊 krokodil |
Polski | 🐊 krokodyl |
پښتو | 🐊 تمسخر |
Português | 🐊 crocodilo |
Română | 🐊 crocodil |
Русский | 🐊 крокодил |
سنڌي | 🐊 مگرمچر |
Slovenčina | 🐊 krokodíl |
Slovenščina | 🐊 krokodil |
Shqip | 🐊 krokodil |
Српски | 🐊 крокодил |
Svenska | 🐊 krokodil |
ภาษาไทย | 🐊 จระเข้ |
Türkçe | 🐊 timsah |
Українська | 🐊 крокодил |
اردو | 🐊 مگرمچھ |
Tiếng Việt | 🐊 cá sấu |
简体中文 | 🐊 鳄鱼 |
繁體中文 | 🐊 鱷魚 |