Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

8️⃣

“8️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: 8 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

8️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực

Biểu tượng cảm xúc số 8 | biểu tượng cảm xúc tám | biểu tượng cảm xúc thứ tám | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 8
8️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã thuyết trình lần thứ 8️⃣
ㆍChúng tôi đã giải quyết được 8️⃣ vấn đề
ㆍNhóm của chúng tôi gồm có 8️⃣ người
8️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
8️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: 8️⃣
Tên ngắn:mũ phím: 8
Tên Apple:phím số 8
Điểm mã:U+0038 FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 8 | biểu tượng cảm xúc tám | biểu tượng cảm xúc thứ tám | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 8
Xem thêm 6
🕗 tám giờ Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
8️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 8️⃣ مفتاح: 8
Azərbaycan 8️⃣ klaviatura qapağı: 8
Български 8️⃣ Клавиш: 8
বাংলা 8️⃣ কিক্যাপ: 8
Bosanski 8️⃣ Kapica za tipku: 8
Čeština 8️⃣ klávesa: 8
Dansk 8️⃣ keycap: 8
Deutsch 8️⃣ Taste: 8
Ελληνικά 8️⃣ πλήκτρο: 8
English 8️⃣ keycap: 8
Español 8️⃣ Teclas: 8
Eesti 8️⃣ klahv: 8
فارسی 8️⃣ جلد کلید: 8
Suomi 8️⃣ näppäin: 8
Filipino 8️⃣ keycap: 8
Français 8️⃣ keycap: 8
עברית 8️⃣ מקש: 8
हिन्दी 8️⃣ कीकैप: 8
Hrvatski 8️⃣ tipka: 8
Magyar 8️⃣ gombfej: 8
Bahasa Indonesia 8️⃣ keycap: 8
Italiano 8️⃣ tasto: 8
日本語 8️⃣ 囲み数字: 8
ქართველი 8️⃣ კლავიში: 8
Қазақ 8️⃣ перне: 8
한국어 8️⃣ 키 캡: 8
Kurdî 8️⃣ Sermaseyên sereke: 8
Lietuvių 8️⃣ mygtukas: 8
Latviešu 8️⃣ taustiņš: 8
Bahasa Melayu 8️⃣ butang kekunci: 8
ဗမာ 8️⃣ ခလုတ် − 8
Bokmål 8️⃣ taster: 8
Nederlands 8️⃣ toets: 8
Polski 8️⃣ klawisz: 8
پښتو 8️⃣ کلیدونه: ۸
Português 8️⃣ tecla: 8
Română 8️⃣ tastă: 8
Русский 8️⃣ клавиши: 8
سنڌي 8️⃣ ڪي ڪيپ: 8
Slovenčina 8️⃣ kláves: 8
Slovenščina 8️⃣ keycap: 8
Shqip 8️⃣ tast: 8
Српски 8️⃣ тастер: 8
Svenska 8️⃣ keycap: 8
ภาษาไทย 8️⃣ ปุ่มกดเลข: 8
Türkçe 8️⃣ tuş: 8
Українська 8️⃣ клавіша: 8
اردو 8️⃣ کی کیپس: 8
Tiếng Việt 8️⃣ mũ phím: 8
简体中文 8️⃣ 键帽:8
繁體中文 8️⃣ 鍵帽:8