Timer
thời gian 4
⏲️ đồng hồ hẹn giờ
Hẹn giờ ⏲️Biểu tượng cảm xúc hẹn giờ thể hiện việc đếm ngược trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động yêu cầu giới hạn thời gian, chẳng hạn như nấu ăn🍳, tập thể dục🏋️ và thí nghiệm🔬. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý các nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả bằng cách đặt hẹn giờ và cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian⏳. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, 🕰️ đồng hồ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
⌛ đồng hồ cát đã chảy hết
Đồng hồ cát ⌛Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian, tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian⏳ và thời gian có hạn. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn thời gian, sự chờ đợi hoặc thời xưa. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏱️ đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay
⏳ đồng hồ cát đang chảy
Đồng hồ cát ⏳Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho thời gian trôi qua và thường tượng trưng cho sự chờ đợi⏲️ hoặc căng thẳng. Được sử dụng để cho biết thời gian sắp hết hoặc để thể hiện trực quan thời gian còn lại để hoàn thành việc gì đó. Thời hạn🕒 cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính kiên nhẫn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, 🕰️ đồng hồ
động vật-chim 1
🪽 cánh
Đôi cánh 🪽🪽 tượng trưng cho đôi cánh, tượng trưng cho sự bay bổng và tự do. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện ước mơ🌟, hy vọng✨ và phiêu lưu🚀. Đôi cánh cũng có thể đại diện cho thiên thần👼 hoặc nguồn cảm hứng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khởi đầu mới hoặc một tâm trí tự do. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🪶 lông vũ, 🌟 ngôi sao
thực phẩm trái cây 1
🍅 cà chua
Cà chua 🍅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một quả cà chua và chủ yếu tượng trưng cho nguyên liệu tươi🥗, sức khỏe🌿 và nấu ăn🍳. Cà chua được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như salad🥙, nước sốt🍝 và nước trái cây🍹, đồng thời rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🌾 hoặc làm vườn🌿. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥒 dưa chuột, 🥗 salad, 🍆 cà tím
biểu tượng 1
⏺️ nút ghi
Nút ghi ⏺️⏺️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng ghi. Thường được sử dụng trong máy quay video🎥, máy ghi âm🎙️ và phần mềm ghi màn hình. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ghi lại những khoảnh khắc quan trọng📸, các cuộc phỏng vấn, cuộc họp, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏹️ Nút dừng, ▶️ Nút phát, ⏯️ Nút phát/tạm dừng