Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⏳” Ý nghĩa: đồng hồ cát đang chảy Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

Ý nghĩa và mô tả
Đồng hồ cát ⏳Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho thời gian trôi qua và thường tượng trưng cho sự chờ đợi⏲️ hoặc căng thẳng. Được sử dụng để cho biết thời gian sắp hết hoặc để thể hiện trực quan thời gian còn lại để hoàn thành việc gì đó. Thời hạn🕒 cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính kiên nhẫn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, 🕰️ đồng hồ

Biểu tượng cảm xúc đồng hồ cát | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc cát hẹn giờ
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐã đến lúc nộp bài tập của bạn! ⏳
ㆍTôi đang học được vẻ đẹp của sự chờ đợi⏳
ㆍTôi cảm thấy thời gian đang trôi qua⏳
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:đồng hồ cát đang chảy
Tên Apple:đồng hồ cát có cát đang chảy
Điểm mã:U+23F3 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:bộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ cát đang chảy
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ cát | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc cát hẹn giờ
Xem thêm 8
🥚 trứng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ cát đã chảy hết Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
📅 lịch Sao chép
📆 quyển lịch bloc Sao chép
🧪 ống nghiệm Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏳ مؤقت رملي غير مكتمل
Azərbaycan ⏳ qum tökülən qum saatı
Български ⏳ пясъчен часовник с падащ пясък
বাংলা ⏳ প্রবাহিত বালি দিয়ে বালিঘড়ি
Bosanski ⏳ pješčani sat s tekućim pijeskom
Čeština ⏳ běžící přesýpací hodiny
Dansk ⏳ timeglas med løbende sand
Deutsch ⏳ laufende Sanduhr
Ελληνικά ⏳ κλεψύδρα με άμμο που ρέει
English ⏳ hourglass not done
Español ⏳ reloj de arena con tiempo
Eesti ⏳ voolava liivaga kell
فارسی ⏳ ساعت شنی با شن روان
Suomi ⏳ valuva tiimalasi
Filipino ⏳ hourglass na may bumabagsak na buhangin
Français ⏳ sablier avec sable qui coule
עברית ⏳ חול זורם בשעון חול
हिन्दी ⏳ बहती रेत के साथ रेतघड़ी, समय
Hrvatski ⏳ pješčani sat s pijeskom koji curi
Magyar ⏳ nem lejárt homokóra
Bahasa Indonesia ⏳ jam pasir yang bergerak
Italiano ⏳ clessidra che scorre
日本語 ⏳ 砂が落ちている砂時計
ქართველი ⏳ ქვიშის საათი ქვიშის ნაკადით
Қазақ ⏳ құмсағаттан құм ағуда
한국어 ⏳ 시간이 남은 모래시계
Kurdî ⏳ saeta saetê bi dema mayî
Lietuvių ⏳ smėlio laikrodis su krentančiu smėliu
Latviešu ⏳ smilšu pulkstenis ar plūstošām smiltīm
Bahasa Melayu ⏳ jam pasir dengan pasir mengalir
ဗမာ ⏳ တစ်နာရီမပြည့်သေးသည့် သဲနာရီ
Bokmål ⏳ startet timeglass
Nederlands ⏳ zandloper met stromend zand
Polski ⏳ klepsydra z przesypującym się piaskiem
پښتو ⏳ د پاتې وخت سره ساعت ګلاس
Português ⏳ ampulheta contando o tempo
Română ⏳ clepsidră cu nisip care se scurge
Русский ⏳ время пошло
سنڌي ⏳ باقي وقت سان گڏ ڪلاڪ گلاس
Slovenčina ⏳ bežiace presýpacie hodiny
Slovenščina ⏳ peščena ura, ki teče
Shqip ⏳ orë me rërë që rrjedh
Српски ⏳ пешчани сат са песком који тече
Svenska ⏳ timglas med rinnande sand
ภาษาไทย ⏳ นาฬิกาทรายจับเวลา
Türkçe ⏳ akan kum saati
Українська ⏳ пісковий годинник із піском, який сиплеться
اردو ⏳ وقت کے ساتھ ریت کا گلاس
Tiếng Việt ⏳ đồng hồ cát đang chảy
简体中文 ⏳ 沙正往下流的沙漏
繁體中文 ⏳ 流動的沙漏