Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⏱️

“⏱️” Ý nghĩa: đồng hồ bấm giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

⏱️ Ý nghĩa và mô tả
Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃‍♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay

Biểu tượng cảm xúc đồng hồ bấm giờ | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thời gian
⏱️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đo thời gian bằng đồng hồ bấm giờ ⏱️
ㆍTôi đã dùng đồng hồ bấm giờ để đo thời gian ⏱️
ㆍĐồng hồ bấm giờ đã dừng ⏱️
⏱️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⏱️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⏱️
Tên ngắn:đồng hồ bấm giờ
Tên Apple:Stopwatch
Điểm mã:U+23F1 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:đồng hồ | đồng hồ bấm giờ
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ bấm giờ | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thời gian
Xem thêm 8
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ cát đã chảy hết Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
đồng hồ cát đang chảy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⏱️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏱️ ساعة توقف
Azərbaycan ⏱️ saniyəölçən
Български ⏱️ хронометър
বাংলা ⏱️ স্টপওয়াচ
Bosanski ⏱️ štoperica
Čeština ⏱️ stopky
Dansk ⏱️ stopur
Deutsch ⏱️ Stoppuhr
Ελληνικά ⏱️ χρονόμετρο
English ⏱️ stopwatch
Español ⏱️ cronómetro
Eesti ⏱️ stopper
فارسی ⏱️ کرنومتر
Suomi ⏱️ sekuntikello
Filipino ⏱️ stopwatch
Français ⏱️ chronomètre
עברית ⏱️ שעון עצר
हिन्दी ⏱️ स्टॉपवॉच
Hrvatski ⏱️ štoperica
Magyar ⏱️ stopperóra
Bahasa Indonesia ⏱️ stopwatch
Italiano ⏱️ cronometro
日本語 ⏱️ ストップウォッチ
ქართველი ⏱️ წამზომი
Қазақ ⏱️ секунд өлшеуіш
한국어 ⏱️ 스톱워치
Kurdî ⏱️ kronometre
Lietuvių ⏱️ chronometras
Latviešu ⏱️ hronometrs
Bahasa Melayu ⏱️ jam randik
ဗမာ ⏱️ အချိန်ဖမ်းနာရီ
Bokmål ⏱️ stoppeklokke
Nederlands ⏱️ stopwatch
Polski ⏱️ stoper
پښتو ⏱️ سټاپ واچ
Português ⏱️ cronômetro
Română ⏱️ cronometru
Русский ⏱️ секундомер
سنڌي ⏱️ اسٽاپ واچ
Slovenčina ⏱️ stopky
Slovenščina ⏱️ štoparica
Shqip ⏱️ kronometër
Српски ⏱️ штоперица
Svenska ⏱️ tidtagarur
ภาษาไทย ⏱️ นาฬิกาจับเวลา
Türkçe ⏱️ kronometre
Українська ⏱️ секундомір
اردو ⏱️ سٹاپ واچ
Tiếng Việt ⏱️ đồng hồ bấm giờ
简体中文 ⏱️ 秒表
繁體中文 ⏱️ 碼錶