Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⌛” Ý nghĩa: đồng hồ cát đã chảy hết Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

Ý nghĩa và mô tả
Đồng hồ cát ⌛Biểu tượng đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian, tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian⏳ và thời gian có hạn. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn thời gian, sự chờ đợi hoặc thời xưa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⌚ đồng hồ đeo tay

Biểu tượng cảm xúc đồng hồ cát | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc cát hẹn giờ
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐồng hồ cát đã hết ⌛
ㆍTôi đang đếm thời gian ⌛
ㆍTôi có thể nhìn thấy sự kết thúc của sự chờ đợi ⌛
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:đồng hồ cát đã chảy hết
Tên Apple:Hourglass
Điểm mã:U+231B Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:bộ định thời | cát | đồng hồ cát đã chảy hết
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ cát | biểu tượng cảm xúc đo thời gian | biểu tượng cảm xúc hẹn giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc cát hẹn giờ
Xem thêm 8
🥚 trứng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
đồng hồ cát đang chảy Sao chép
📅 lịch Sao chép
📆 quyển lịch bloc Sao chép
🧪 ống nghiệm Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⌛ مؤقت رملي مكتمل
Azərbaycan ⌛ qum saatı
Български ⌛ пясъчен часовник
বাংলা ⌛ বালিঘড়ি
Bosanski ⌛ pješčani sat
Čeština ⌛ přesýpací hodiny
Dansk ⌛ udløbet timeglas
Deutsch ⌛ Sanduhr
Ελληνικά ⌛ κλεψύδρα
English ⌛ hourglass done
Español ⌛ reloj de arena sin tiempo
Eesti ⌛ liivakell
فارسی ⌛ ساعت شنی
Suomi ⌛ tiimalasi
Filipino ⌛ hourglass
Français ⌛ sablier
עברית ⌛ שעון חול
हिन्दी ⌛ रेतघड़ी, समय
Hrvatski ⌛ pješčani sat
Magyar ⌛ lejárt homokóra
Bahasa Indonesia ⌛ jam pasir
Italiano ⌛ clessidra
日本語 ⌛ 砂時計
ქართველი ⌛ ქვიშის საათი
Қазақ ⌛ құмсағат
한국어 ⌛ 시간이 다 된 모래시계
Kurdî ⌛ saeta saetê de bi dem diherike
Lietuvių ⌛ smėlio laikrodis
Latviešu ⌛ iztecējis smilšu pulstenis
Bahasa Melayu ⌛ jam pasir
ဗမာ ⌛ သဲနာရီ
Bokmål ⌛ ferdig timeglass
Nederlands ⌛ zandloper
Polski ⌛ klepsydra
پښتو ⌛ ساعت ګلاس د وخت په تیریدو سره
Português ⌛ ampulheta
Română ⌛ clepsidră cu nisipul scurs
Русский ⌛ песочные часы
سنڌي ⌛ وقت ختم ٿيڻ سان گڏ ڪلاڪ جو گلاس
Slovenčina ⌛ presýpacie hodiny
Slovenščina ⌛ peščena ura
Shqip ⌛ orë me rërë
Српски ⌛ пешчани сат
Svenska ⌛ utrunnet timglas
ภาษาไทย ⌛ นาฬิกาทราย
Türkçe ⌛ kum saati
Українська ⌛ пісковий годинник
اردو ⌛ وقت ختم ہونے کے ساتھ ریت کا گلاس
Tiếng Việt ⌛ đồng hồ cát đã chảy hết
简体中文 ⌛ 沙漏
繁體中文 ⌛ 沙漏