Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

blood type

chữ và số 4
🅰️ nút A (nhóm máu)

Viết hoa A 🅰️Chữ hoa A 🅰️ tượng trưng cho chữ 'A' và thường được dùng để chỉ hạng hoặc nhóm máu. Ví dụ: sẽ rất hữu ích khi chỉ ra loại📈 cao nhất, loại A🏅, nhóm máu A💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện thành tích hoặc lời khen ngợi cao. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

#a #nhóm máu #nút A (nhóm máu)

🅱️ nút B (nhóm máu)

Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

#b #nhóm máu #nút B (nhóm máu)

🅾️ nút O (nhóm máu)

Viết hoa O 🅾️Chữ hoa O 🅾️ tượng trưng cho chữ 'O' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi thể hiện nhóm máu O💉, đánh giá trung tính, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điều gì đó phổ quát hoặc trung tính. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🔤 Bảng chữ cái

#nhóm máu #nút O (nhóm máu) #o

🆎 nút AB (nhóm máu)

Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O

#ab #nhóm máu #nút AB (nhóm máu)