checkmark
biểu tượng khác 3
☑️ hộp kiểm có dấu chọn
Hộp kiểm tra Biểu tượng cảm xúc của hộp kiểm được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn hoặc nhiệm vụ đã hoàn thành. Nó chủ yếu được sử dụng để chọn các mục từ danh sách hoặc đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã hoàn thành việc này trong danh sách việc cần làm của mình ️ và tôi đã hoàn thành việc bỏ phiếu ️. Nó có hiệu quả để biểu thị xác nhận🔍 hoặc hoàn thành📝. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ dấu kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗳️ hộp bình chọn
✅ dấu chọn đậm màu trắng
Kiểm tra màu xanh lá cây ✅Biểu tượng cảm xúc kiểm tra màu xanh lá cây cho biết trạng thái hoàn thành hoặc được phê duyệt. Nó chủ yếu được sử dụng như một dấu hiệu hoàn thành 📝 một nhiệm vụ, xác nhận 🔍 và thỏa thuận. Ví dụ: công việc này đã hoàn thành rồi và điều này đã được đồng ý được sử dụng trong các câu như thế này. Rất hữu ích để biểu thị sự xác nhận hoặc thỏa thuận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ hộp kiểm, ✔️ dấu kiểm, 🗸 dấu hoàn thành
✔️ dấu chọn
Dấu kiểm ✔️Dấu kiểm được dùng để biểu thị sự hoàn thành hoặc đồng ý và thường biểu thị sự xác nhận🔍 hoặc hoàn thành nhiệm vụ📝. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Điều này đã được xác nhận ✔️ và Công việc này đã được hoàn thành ✔️. Dấu kiểm rất hữu ích để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc như một dấu hiệu của sự đồng ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc có liên quan ▫ hộp kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗸 dấu hoàn thành