Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

✔️

“✔️” Ý nghĩa: dấu chọn Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

✔️ Ý nghĩa và mô tả
Dấu kiểm ✔️Dấu kiểm được dùng để biểu thị sự hoàn thành hoặc đồng ý và thường biểu thị sự xác nhận🔍 hoặc hoàn thành nhiệm vụ📝. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Điều này đã được xác nhận ✔️ và Công việc này đã được hoàn thành ✔️. Dấu kiểm rất hữu ích để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc như một dấu hiệu của sự đồng ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc có liên quan ▫ hộp kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗸 dấu hoàn thành

biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm
✔️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm xong danh sách này rồi ✔️
ㆍTôi đã kiểm tra rồi ✔️
ㆍXong rồi ✔️
✔️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✔️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✔️
Tên ngắn:dấu chọn
Điểm mã:U+2714 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:✓ | chọn | dấu
biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm
Xem thêm 9
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
cộng Sao chép
trừ Sao chép
dấu chia Sao chép
dấu chấm than đỏ Sao chép
dấu chọn đậm màu trắng Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
✔️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✔️ علامة صح
Azərbaycan ✔️ qalın təsdiq işarəsi
Български ✔️ Удебелена отметка
বাংলা ✔️ চেক মার্ক
Bosanski ✔️ kvačica
Čeština ✔️ značka zaškrtnutí
Dansk ✔️ flueben
Deutsch ✔️ kräftiges Häkchen
Ελληνικά ✔️ σημάδι επιλογής
English ✔️ check mark
Español ✔️ marca de verificación
Eesti ✔️ märge
فارسی ✔️ علامت تیک
Suomi ✔️ paksu valintamerkki
Filipino ✔️ malaking tsek
Français ✔️ coche
עברית ✔️ סימן אישור ירוק
हिन्दी ✔️ बड़ा चेक मार्क
Hrvatski ✔️ kvačica
Magyar ✔️ vastag pipa
Bahasa Indonesia ✔️ tanda centang tebal
Italiano ✔️ segno di spunta nero
日本語 ✔️ 太字のチェック
ქართველი ✔️ მსხვილი მონიშვნის ნიშანი
Қазақ ✔️ қалың құсбелгі
한국어 ✔️ 진한 체크 표시
Kurdî ✔️ nîşana kontrolê ya tarî
Lietuvių ✔️ paryškinta varnelė
Latviešu ✔️ kontrolzīme
Bahasa Melayu ✔️ tanda rait
ဗမာ ✔️ အကြီးစား ခြစ်မှတ်
Bokmål ✔️ hakemerke
Nederlands ✔️ vinkje
Polski ✔️ znacznik wyboru
پښتو ✔️ تور چک نښه
Português ✔️ marca de seleção
Română ✔️ bifă îngroșată
Русский ✔️ галочка
سنڌي ✔️ ڳاڙهو چيڪ نشان
Slovenčina ✔️ znak začiarknutia
Slovenščina ✔️ kljukica
Shqip ✔️ shenja e zgjedhjes e trashë
Српски ✔️ црни знак потврде
Svenska ✔️ bockmarkering
ภาษาไทย ✔️ เครื่องหมายถูก
Türkçe ✔️ onay işareti
Українська ✔️ галочка
اردو ✔️ سیاہ چیک مارک
Tiếng Việt ✔️ dấu chọn
简体中文 ✔️ 勾号
繁體中文 ✔️ 打勾