Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☑️

“☑️” Ý nghĩa: hộp kiểm có dấu chọn Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

☑️ Ý nghĩa và mô tả
Hộp kiểm tra Biểu tượng cảm xúc của hộp kiểm được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn hoặc nhiệm vụ đã hoàn thành. Nó chủ yếu được sử dụng để chọn các mục từ danh sách hoặc đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã hoàn thành việc này trong danh sách việc cần làm của mình ️ và tôi đã hoàn thành việc bỏ phiếu ️. Nó có hiệu quả để biểu thị xác nhận🔍 hoặc hoàn thành📝.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✔️ dấu kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗳️ hộp bình chọn

biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc hộp kiểm
☑️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã hoàn thành những việc phải làm hôm nay ️
ㆍTôi đã trả lời bản khảo sát ️
ㆍMọi việc đã xong rồi ️
☑️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☑️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☑️
Tên ngắn:hộp kiểm có dấu chọn
Tên Apple:hộp kiểm có dấu chọn
Điểm mã:U+2611 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:✓ | chọn | hộp | hộp kiểm có dấu chọn
biểu tượng cảm xúc kiểm tra | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc dấu kiểm | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc hộp kiểm
Xem thêm 5
📤 khay thư đi Sao chép
📥 khay thư đến Sao chép
dấu chọn đậm màu trắng Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
☑️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☑️ مربع اقتراع محدد
Azərbaycan ☑️ təsdiqlənmiş seçki qutusu
Български ☑️ Урна за гласуване с отметка
বাংলা ☑️ চেকের সাথে ব্যালট বক্স
Bosanski ☑️ polje za potvrdu s kvačicom
Čeština ☑️ zaškrtnuté políčko
Dansk ☑️ afkrydsningsfelt med flueben
Deutsch ☑️ Abstimmungsfeld mit Häkchen
Ελληνικά ☑️ πλαίσιο επιλογής με σημάδι επιλογής
English ☑️ check box with check
Español ☑️ casilla con marca de verificación
Eesti ☑️ märgitud ruut
فارسی ☑️ مربع با علامت تیک
Suomi ☑️ punainen valintamerkki
Filipino ☑️ balotang may tsek
Français ☑️ case cochée
עברית ☑️ סימן אישור בתוך משבצת
हिन्दी ☑️ चेक के साथ मतपत्र, मतपत्र
Hrvatski ☑️ potvrdni okvir s kvačicom
Magyar ☑️ jelölőnégyzet pipával
Bahasa Indonesia ☑️ kotak bercentang
Italiano ☑️ riquadro con spunta
日本語 ☑️ チェックボックス
ქართველი ☑️ მონიშნული მოსანიშნი უჯრა
Қазақ ☑️ Құсбелгісі бар дауыс беру шаршысы
한국어 ☑️ 체크박스
Kurdî ☑️ checkbox
Lietuvių ☑️ balsavimo laukelis su varnele
Latviešu ☑️ atzīmēta izvēles rūtiņa
Bahasa Melayu ☑️ peti undi dengan tanda semak
ဗမာ ☑️ ခြစ်မှတ်ပါသည့် မဲပုံး
Bokmål ☑️ boks med hakemerke
Nederlands ☑️ vinkje in vak
Polski ☑️ pole ze znacznikiem wyboru
پښتو ☑️ چک بکس
Português ☑️ caixa de seleção marcada com tique
Română ☑️ casetă de votare bifată
Русский ☑️ галочка в квадрате
سنڌي ☑️ چيڪ باڪس
Slovenčina ☑️ začiarknuté políčko
Slovenščina ☑️ potrditveno polje s kljukico
Shqip ☑️ kutia e votimit me shenjën e zgjedhjes
Српски ☑️ опција са знаком потврде
Svenska ☑️ kryssruta med bockmarkering
ภาษาไทย ☑️ กล่องกาเครื่องหมายมีเครื่องหมายถูก
Türkçe ☑️ seçilmiş onay kutusu
Українська ☑️ клітинка з галочкою
اردو ☑️ چیک باکس
Tiếng Việt ☑️ hộp kiểm có dấu chọn
简体中文 ☑️ 勾选框
繁體中文 ☑️ 勾選