cigarette
nơi xây dựng 1
🏪 cửa hàng tiện lợi
Biểu tượng cảm xúc của cửa hàng tiện lợi🏪🏪 đại diện cho một cửa hàng tiện lợi và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc mở cửa 24 giờ một ngày⏰, mua sắm dễ dàng🛒 và nhu yếu phẩm hàng ngày🏪. Nó xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện để chỉ một nơi thuận tiện để mua sắm. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nhu cầu cấp thiết hoặc mua hàng đơn giản🛍️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛒 giỏ hàng, 🛍️ túi mua sắm, 🍫 sô cô la
đối tượng khác 1
🚬 thuốc lá
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá 🚬🚬 đại diện cho thuốc lá và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hút thuốc 🚬. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hút thuốc, nguy cơ sức khỏe ⚠️, căng thẳng, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bỏ hút thuốc 🚭. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả khu vực hút thuốc hoặc hành vi của người hút thuốc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, ⚠️ Cảnh báo, 😷 Đeo mặt nạ
cảnh báo 1
🚭 cấm hút thuốc
Không hút thuốc 🚭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nơi cấm hút thuốc và chủ yếu được sử dụng như một lời cảnh báo không hút thuốc 🚬 ở những nơi công cộng. Ví dụ: nó thường thấy ở những nơi như bệnh viện🏥, trường học🏫 và sân bay✈️. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến bảo vệ sức khỏe🚸. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚬 không hút thuốc, 🚱 không uống rượu, 🚯 không rác