Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚬

“🚬” Ý nghĩa: thuốc lá Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

🚬 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá 🚬
🚬 đại diện cho thuốc lá và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hút thuốc 🚬. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hút thuốc, nguy cơ sức khỏe ⚠️, căng thẳng, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bỏ hút thuốc 🚭. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả khu vực hút thuốc hoặc hành vi của người hút thuốc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, ⚠️ Cảnh báo, 😷 Đeo mặt nạ

Biểu tượng cảm xúc thuốc lá | biểu tượng cảm xúc hút thuốc | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc nghiện | biểu tượng cảm xúc hút thuốc | biểu tượng cảm xúc đồ xa xỉ
🚬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn cần bỏ thuốc lá🚬 vì sức khỏe của bạn
🚬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚬
Tên ngắn:thuốc lá
Tên Apple:thuốc lá
Điểm mã:U+1F6AC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:hút thuốc | thuốc lá
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá | biểu tượng cảm xúc hút thuốc | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc nghiện | biểu tượng cảm xúc hút thuốc | biểu tượng cảm xúc đồ xa xỉ
Xem thêm 10
💨 chớp nhoáng Sao chép
🌿 thảo mộc Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🔥 lửa Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🧯 bình chữa cháy Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚬 سيجارة
Azərbaycan 🚬 siqaret
Български 🚬 цигара
বাংলা 🚬 সিগারেট
Bosanski 🚬 pušenje
Čeština 🚬 cigareta
Dansk 🚬 cigaret
Deutsch 🚬 Zigarette
Ελληνικά 🚬 τσιγάρο
English 🚬 cigarette
Español 🚬 cigarrillo
Eesti 🚬 sigaret
فارسی 🚬 سیگار
Suomi 🚬 savuke
Filipino 🚬 sigarilyo
Français 🚬 cigarette
עברית 🚬 סיגריה דולקת
हिन्दी 🚬 धूम्रपान
Hrvatski 🚬 cigareta
Magyar 🚬 dohányzás
Bahasa Indonesia 🚬 rokok
Italiano 🚬 sigaretta
日本語 🚬 煙草
ქართველი 🚬 ბოლი
Қазақ 🚬 шылым шегу
한국어 🚬 흡연 구역 신호
Kurdî 🚬 nîşana cihê cixarê
Lietuvių 🚬 rūkymas
Latviešu 🚬 aizdegta cigarete
Bahasa Melayu 🚬 rokok
ဗမာ 🚬 ဆေးလိပ်သောက်ခြင်း
Bokmål 🚬 sigarett
Nederlands 🚬 sigaret
Polski 🚬 papieros
پښتو 🚬 د سګرټ څکولو ساحه نښه
Português 🚬 cigarro
Română 🚬 țigară
Русский 🚬 сигарета
سنڌي 🚬 تماڪ ڇڪڻ واري علائقي جي نشاني
Slovenčina 🚬 cigareta
Slovenščina 🚬 kajenje
Shqip 🚬 cigare
Српски 🚬 цигарета
Svenska 🚬 cigarett
ภาษาไทย 🚬 ป้ายสูบบุหรี่
Türkçe 🚬 sigara
Українська 🚬 сигарета
اردو 🚬 تمباکو نوشی کے علاقے کا نشان
Tiếng Việt 🚬 thuốc lá
简体中文 🚬 香烟
繁體中文 🚬 吸煙