Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏪

“🏪” Ý nghĩa: cửa hàng tiện lợi Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của cửa hàng tiện lợi🏪
🏪 đại diện cho một cửa hàng tiện lợi và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc mở cửa 24 giờ một ngày⏰, mua sắm dễ dàng🛒 và nhu yếu phẩm hàng ngày🏪. Nó xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện để chỉ một nơi thuận tiện để mua sắm. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nhu cầu cấp thiết hoặc mua hàng đơn giản🛍️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛒 giỏ hàng, 🛍️ túi mua sắm, 🍫 sô cô la

Biểu tượng cảm xúc cửa hàng tiện lợi | biểu tượng cảm xúc cửa hàng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đến cửa hàng tiện lợi🏪 và mua một ít đồ ăn nhẹ.
ㆍTôi đến cửa hàng tiện lợi🏪 vào đêm khuya.
ㆍTôi đã mua những thứ tôi cần ở cửa hàng tiện lợi🏪.
🏪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏪
Tên ngắn:cửa hàng tiện lợi
Tên Apple:cửa hàng tiện lợi
Điểm mã:U+1F3EA Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:cửa hàng | cửa hàng tiện lợi | tiện lợi
Biểu tượng cảm xúc cửa hàng tiện lợi | biểu tượng cảm xúc cửa hàng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 11
🥜 đậu phộng Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🥪 bánh mỳ kẹp Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
bơm nhiên liệu Sao chép
📦 gói Sao chép
🏪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏪 متجر بقالة
Azərbaycan 🏪 7/24 açıq olan mağaza
Български 🏪 смесен магазин
বাংলা 🏪 কনভেনিয়ান্স স্টোর
Bosanski 🏪 prodavnica
Čeština 🏪 obchod
Dansk 🏪 døgnkiosk
Deutsch 🏪 Minimarkt
Ελληνικά 🏪 παντοπωλείο
English 🏪 convenience store
Español 🏪 tienda 24 horas
Eesti 🏪 kauplus
فارسی 🏪 بقالی
Suomi 🏪 lähikauppa
Filipino 🏪 convenience store
Français 🏪 supérette
עברית 🏪 חנות נוחות
हिन्दी 🏪 सुविधा स्टोर
Hrvatski 🏪 trgovina mješovitom robom
Magyar 🏪 kisbolt
Bahasa Indonesia 🏪 minimarket
Italiano 🏪 minimarket
日本語 🏪 コンビニ
ქართველი 🏪 სადღეღამისო მაღაზია
Қазақ 🏪 шағын маркет
한국어 🏪 편의점
Kurdî 🏪 dikana rehetiyê
Lietuvių 🏪 visą parą dirbanti parduotuvė
Latviešu 🏪 diennakts veikals
Bahasa Melayu 🏪 kedai serbaneka
ဗမာ 🏪 ကုန်စုံဆိုင်
Bokmål 🏪 dagligvarebutikk
Nederlands 🏪 supermarkt
Polski 🏪 sklep całodobowy
پښتو 🏪 د اسانتیا پلورنځی
Português 🏪 loja de conveniência
Română 🏪 magazin non-stop
Русский 🏪 круглосуточный магазин
سنڌي 🏪 سهولت اسٽور
Slovenčina 🏪 zmiešaný tovar
Slovenščina 🏪 trgovina z mešanim blagom
Shqip 🏪 minimarket
Српски 🏪 продавница мешовите робе
Svenska 🏪 jourbutik
ภาษาไทย 🏪 ร้านสะดวกซื้อ
Türkçe 🏪 sürekli açık market
Українська 🏪 цілодобовий магазин
اردو 🏪 سہولت اسٹور
Tiếng Việt 🏪 cửa hàng tiện lợi
简体中文 🏪 便利店
繁體中文 🏪 便利商店