extinct
động vật có vú 1
🦣 voi ma mút
Voi ma mút 🦣Mammoth là loài động vật cổ xưa, to lớn, sống chủ yếu ở vùng có khí hậu lạnh. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện lịch sử📜, quyền lực💪 và sự cổ xưa🗿. Voi ma mút là loài động vật đã tuyệt chủng xuất hiện chủ yếu trong các câu chuyện liên quan đến khảo cổ học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 voi, 🦏 tê giác, ❄️ mắt
động vật-chim 1
🦤 chim cưu
Dodo 🦤🦤 đại diện cho loài chim dodo đã tuyệt chủng và chủ yếu tượng trưng cho những thứ đã tuyệt chủng hoặc biến mất. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện lịch sử📜, độ hiếm🌟 và sự biến mất. Chim dodo cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái và bảo tồn thiên nhiên. Chim dodo thường được dùng để thể hiện điều gì đó không phổ biến trong xã hội hiện đại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 Thiên nga, 🦩 Hồng hạc, 🦜 Vẹt
động vật bò sát 2
🐢 rùa
Rùa 🐢🐢 tượng trưng cho con rùa, chủ yếu tượng trưng cho sự chậm rãi và kiên nhẫn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tuổi thọ🎂, trí tuệ📚 và sự bảo vệ🛡️. Rùa cũng thường được coi là biểu tượng của việc bảo vệ môi trường và được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ di chuyển trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng hoặc sự kiên nhẫn lâu dài. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐍 rắn, 🐊 cá sấu, 🐸 ếch
🦖 khủng long bạo chúa
Tyrannosaurus 🦖🦖 đại diện cho Tyrannosaurus, chủ yếu tượng trưng cho khủng long 🦕, sức mạnh 💪 và sự hung dữ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho những sinh vật cổ xưa hoặc những sinh vật mạnh mẽ. Tyrannosaurus là loài khủng long ăn thịt và được coi là loài khủng long đáng sợ nhất. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh những tình huống đáng sợ hoặc ý chí mạnh mẽ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦕 Brachiosaurus, 🐲 Mặt rồng, 🌋 Núi lửa