Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦤

“🦤” Ý nghĩa: chim cưu Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🦤 Ý nghĩa và mô tả
Dodo 🦤
🦤 đại diện cho loài chim dodo đã tuyệt chủng và chủ yếu tượng trưng cho những thứ đã tuyệt chủng hoặc biến mất. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện lịch sử📜, độ hiếm🌟 và sự biến mất. Chim dodo cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái và bảo tồn thiên nhiên. Chim dodo thường được dùng để thể hiện điều gì đó không phổ biến trong xã hội hiện đại.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 Thiên nga, 🦩 Hồng hạc, 🦜 Vẹt

Biểu tượng cảm xúc chim Dodo | biểu tượng cảm xúc chim tuyệt chủng | biểu tượng cảm xúc chim cổ đại | biểu tượng cảm xúc chim dodo dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim dodo không biết bay | biểu tượng cảm xúc mặt chim dodo
🦤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy bảo vệ nó trước khi nó biến mất như chim dodo🦤
ㆍKhi bạn gặp phải thứ gì đó hiếm🦤
ㆍCó rất nhiều điều để học hỏi từ lịch sử🦤
🦤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦤
Tên ngắn:chim cưu
Điểm mã:U+1F9A4 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim cưu | lớn | Mauritius | tuyệt chủng
Biểu tượng cảm xúc chim Dodo | biểu tượng cảm xúc chim tuyệt chủng | biểu tượng cảm xúc chim cổ đại | biểu tượng cảm xúc chim dodo dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim dodo không biết bay | biểu tượng cảm xúc mặt chim dodo
Xem thêm 9
🦣 voi ma mút Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🥚 trứng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🦤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦤 طائر الدودو
Azərbaycan 🦤 dodo
Български 🦤 Додо
বাংলা 🦤 ডোডো
Bosanski 🦤 dodo
Čeština 🦤 dodo
Dansk 🦤 dronte
Deutsch 🦤 Dodo
Ελληνικά 🦤 ντόντο
English 🦤 dodo
Español 🦤 dodo
Eesti 🦤 dodo
فارسی 🦤 دودو
Suomi 🦤 dodo
Filipino 🦤 dodo
Français 🦤 dodo
עברית 🦤 ציפור דודו
हिन्दी 🦤 डोडो
Hrvatski 🦤 dodo
Magyar 🦤 dodó
Bahasa Indonesia 🦤 dodo
Italiano 🦤 dodo
日本語 🦤 ドードー
ქართველი 🦤 დოდო
Қазақ 🦤 дронт
한국어 🦤 도도새
Kurdî 🦤 teyrê dodo
Lietuvių 🦤 drontas
Latviešu 🦤 dodo
Bahasa Melayu 🦤 dodo
ဗမာ 🦤 ဒိုဒို
Bokmål 🦤 dronte
Nederlands 🦤 dodo
Polski 🦤 dodo
پښتو 🦤 دوډو مرغۍ
Português 🦤 dodô
Română 🦤 dodo
Русский 🦤 дронт
سنڌي 🦤 دودو پکي
Slovenčina 🦤 dront
Slovenščina 🦤 dodo
Shqip 🦤 zog i rëndë
Српски 🦤 додо
Svenska 🦤 dront
ภาษาไทย 🦤 นกโดโด
Türkçe 🦤 dodo kuşu
Українська 🦤 дронт
اردو 🦤 ڈوڈو پرندہ
Tiếng Việt 🦤 chim cưu
简体中文 🦤 渡渡鸟
繁體中文 🦤 渡渡鳥