Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐢

“🐢” Ý nghĩa: rùa Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát

🐢 Ý nghĩa và mô tả
Rùa 🐢
🐢 tượng trưng cho con rùa, chủ yếu tượng trưng cho sự chậm rãi và kiên nhẫn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tuổi thọ🎂, trí tuệ📚 và sự bảo vệ🛡️. Rùa cũng thường được coi là biểu tượng của việc bảo vệ môi trường và được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ di chuyển trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng hoặc sự kiên nhẫn lâu dài.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐍 rắn, 🐊 cá sấu, 🐸 ếch

Biểu tượng cảm xúc rùa | biểu tượng cảm xúc rùa dễ thương | biểu tượng cảm xúc rùa trong nước | biểu tượng cảm xúc rùa vỏ | biểu tượng cảm xúc động vật chậm | biểu tượng cảm xúc mặt rùa
🐢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi chậm mà chắc như một con rùa🐢
ㆍHãy kiên nhẫn chờ đợi🐢
ㆍChúng ta phải cố gắng bảo vệ môi trường🐢
🐢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐢
Tên ngắn:rùa
Tên Apple:rùa
Điểm mã:U+1F422 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐍 động vật bò sát
Từ khóa:con rùa | rùa | rùa nước ngọt
Biểu tượng cảm xúc rùa | biểu tượng cảm xúc rùa dễ thương | biểu tượng cảm xúc rùa trong nước | biểu tượng cảm xúc rùa vỏ | biểu tượng cảm xúc động vật chậm | biểu tượng cảm xúc mặt rùa
Xem thêm 14
🐇 thỏ Sao chép
🦥 con lười Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐉 rồng Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🦖 khủng long bạo chúa Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🐢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐢 سلحفاة
Azərbaycan 🐢 tısbağa
Български 🐢 костенурка
বাংলা 🐢 কচ্ছপ
Bosanski 🐢 kornjača
Čeština 🐢 želva
Dansk 🐢 skildpadde
Deutsch 🐢 Schildkröte
Ελληνικά 🐢 χελώνα
English 🐢 turtle
Español 🐢 tortuga
Eesti 🐢 kilpkonn
فارسی 🐢 لاک‌پشت
Suomi 🐢 kilpikonna
Filipino 🐢 pagong
Français 🐢 tortue
עברית 🐢 צב
हिन्दी 🐢 कछुआ
Hrvatski 🐢 kornjača
Magyar 🐢 teknős
Bahasa Indonesia 🐢 kura-kura
Italiano 🐢 tartaruga
日本語 🐢 カメ
ქართველი 🐢 კუ
Қазақ 🐢 тасбақа
한국어 🐢 거북이
Kurdî 🐢 req
Lietuvių 🐢 vėžlys
Latviešu 🐢 bruņurupucis
Bahasa Melayu 🐢 penyu
ဗမာ 🐢 လိပ်
Bokmål 🐢 skilpadde
Nederlands 🐢 schildpad
Polski 🐢 żółw
پښتو 🐢 کچی
Português 🐢 tartaruga
Română 🐢 broască țestoasă
Русский 🐢 черепаха
سنڌي 🐢 ڪمي
Slovenčina 🐢 korytnačka
Slovenščina 🐢 želva
Shqip 🐢 breshkë
Српски 🐢 корњача
Svenska 🐢 sköldpadda
ภาษาไทย 🐢 เต่า
Türkçe 🐢 kaplumbağa
Українська 🐢 черепаха
اردو 🐢 کچھوا
Tiếng Việt 🐢 rùa
简体中文 🐢 龟
繁體中文 🐢 烏龜