rusi
mặt tiêu cực 1
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng
Mặt chửi thề🤬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có biểu tượng kiểm duyệt trên miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ😡, chửi thề🗯️ hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất tức giận hoặc khi thể hiện sự khó chịu nghiêm trọng. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hoặc ngôn ngữ lăng mạ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
bộ phận cơ thể 6
👃🏻 mũi: màu da sáng
Mũi màu da sáng👃🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da sáng và chủ yếu được dùng để mô tả mùi👃, mùi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏼 mũi: màu da sáng trung bình
Mũi màu da sáng trung bình 👃🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả mùi 👃, mùi 👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏽 mũi: màu da trung bình
Mũi có tông màu da trung bình👃🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả việc ngửi👃, ngửi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏾 mũi: màu da tối trung bình
Mũi có màu da tối trung bình👃🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để mô tả việc ngửi👃, ngửi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
👃🏿 mũi: màu da tối
Mũi có tông màu da tối👃🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc mũi có tông màu da tối và chủ yếu được dùng để mô tả mùi👃, mùi👃🦠 hoặc hơi thở. Nó thường được sử dụng khi ngửi thứ gì đó hoặc cảm thấy có mùi. Nó được sử dụng để chỉ khứu giác và hơi thở. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👅 lưỡi
động vật có vú 1
🐂 bò đực
Mặt bò 🐂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một con bò và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🐄, chăn nuôi🏞️ và thịt🍖. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về động vật trang trại🐖. Biểu tượng cảm xúc này cũng tượng trưng cho sự siêng năng và sức mạnh💪. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐄 bò sữa, 🐃 trâu nước, 🐖 lợn
dụng cụ 1
🪃 bumơrang
Boomerang🪃Bomerang đại diện cho một công cụ sẽ quay trở lại khi ném và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hồi quy🔄, lặp lại🔁 và vui nhộn🎉. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho một tình huống mà điều gì đó quay trở lại hoặc lặp lại. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vui chơi🎲 hoặc thể thao🏉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏏 dế, 🥏 đĩa bay, 🪁 diều
cảnh báo 1
⚠️ cảnh báo
Cảnh báo⚠️Biểu tượng cảm xúc cảnh báo là dấu hiệu cần thận trọng. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nguy hiểm🚨, biện pháp phòng ngừa🔔 và cảnh báo an toàn. Nó rất hữu ích để truyền đạt các biện pháp phòng ngừa quan trọng hoặc cảnh báo các tình huống nguy hiểm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☢️ Bức xạ,☣️Nguy hiểm sinh học,🛑 Dừng lại
cung hoàng đạo 1
♉ Kim Ngưu
Kim Ngưu ♉ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Kim Ngưu, cung hoàng đạo của những người sinh từ 20 tháng 4 đến 20 tháng 5. Kim Ngưu chủ yếu tượng trưng cho sự ổn định💼, tính thực tế🛠️ và sự kiên trì, đồng thời được sử dụng trong bối cảnh chiêm tinh. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛠️ Công cụ, 💼 Túi, 🌳 Cây
keycap 5
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
6️⃣ mũ phím: 6
Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
lá cờ Tổ quốc 2
🇧🇾 cờ: Belarus
Cờ Belarus 🇧🇾Biểu tượng cảm xúc của cờ Belarus bao gồm hai màu đỏ và xanh lá cây, với hoa văn màu trắng và đỏ truyền thống ở bên trái. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Belarus và thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa🎭, lịch sử📜 và truyền thống. Nó cũng được thấy rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Belarus. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇦 Cờ Ukraine, 🇷🇺 Cờ Nga, 🇱🇹 Cờ Lithuania
🇨🇾 cờ: Síp
Cờ Síp 🇨🇾 Cờ Síp có hình hòn đảo màu cam và cành ô liu trên nền trắng. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ các sự kiện 🎉, du lịch ✈️, lịch sử 🏛️, v.v. liên quan đến Síp. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến Síp ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏛️ di tích lịch sử, 🌅 hoàng hôn, 🏖️ bãi biển