Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤬

“🤬” Ý nghĩa: mặt có các ký hiệu trên miệng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tiêu cực

🤬 Ý nghĩa và mô tả
Mặt chửi thề🤬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có biểu tượng kiểm duyệt trên miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ😡, chửi thề🗯️ hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất tức giận hoặc khi thể hiện sự khó chịu nghiêm trọng. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hoặc ngôn ngữ lăng mạ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chửi thề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc chửi thề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc ngôn ngữ khắc nghiệt
🤬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHành vi đó thật sự không thể tha thứ được🤬
ㆍHôm nay bực quá nên chửi thề🤬
ㆍNhững lời nói đó bực mình quá không chịu nổi🤬
🤬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤬
Tên ngắn:mặt có các ký hiệu trên miệng
Tên Apple:khuôn mặt với các biểu tượng trên miệng
Điểm mã:U+1F92C Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😠 mặt tiêu cực
Từ khóa:chửi rủa | mặt có các ký hiệu trên miệng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chửi thề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc chửi thề | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc ngôn ngữ khắc nghiệt
Xem thêm 12
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤬 وجه مع رموز على الفم
Azərbaycan 🤬 ağızda simvolları olan üz
Български 🤬 Лице със символи върху устата
বাংলা 🤬 ঠোটে চিহ্নযুক্ত মুখ
Bosanski 🤬 znakovi na ustima
Čeština 🤬 obličej se symboly na puse
Dansk 🤬 ansigt med symboler på munden
Deutsch 🤬 Gesicht mit Symbolen über dem Mund
Ελληνικά 🤬 πρόσωπο με σύμβολα στο στόμα
English 🤬 face with symbols on mouth
Español 🤬 cara con símbolos en la boca
Eesti 🤬 suul olevate sümbolitega nägu
فارسی 🤬 صورت با نمادهایی روی دهان
Suomi 🤬 sensuroitu suu
Filipino 🤬 mukha na may mga simbolo sa bibig
Français 🤬 visage avec des symboles dans la bouche
עברית 🤬 פרצוף עם סמלים על הפה
हिन्दी 🤬 मुँह पर निशान वाला चेहरा
Hrvatski 🤬 lice sa simbolima na ustima
Magyar 🤬 arc jelekkel a száján
Bahasa Indonesia 🤬 wajah dengan simbol pada mulut
Italiano 🤬 faccina con simboli sulla bocca
日本語 🤬 ののしる
ქართველი 🤬 სახე პირზე აფარებული სიმბოლოებით
Қазақ 🤬 цензура
한국어 🤬 욕하는 얼굴
Kurdî 🤬 rûyê sondxwarinê
Lietuvių 🤬 veidas su simboliais ant burnos
Latviešu 🤬 seja ar simboliem uz mutes
Bahasa Melayu 🤬 muka dengan simbol pada mulut
ဗမာ 🤬 ပါးစပ်သင်္ကေတနဲ့ မျက်နှာ
Bokmål 🤬 fjes med symboler over munnen
Nederlands 🤬 gezicht met symbolen op mond
Polski 🤬 twarz z symbolami na ustach
پښتو 🤬 قسم خوړلی مخ
Português 🤬 rosto com símbolos na boca
Română 🤬 față cu simboluri la gură
Русский 🤬 цензура
سنڌي 🤬 قسم کڻندڙ چهرو
Slovenčina 🤬 nadávajúca tvár
Slovenščina 🤬 obraz, ki kolne
Shqip 🤬 fytyrë me simbole në gojë
Српски 🤬 лице са симболима на уснама
Svenska 🤬 ansikte med symboler på munnen
ภาษาไทย 🤬 หน้ากำลังด่า
Türkçe 🤬 ağzında semboller olan yüz
Українська 🤬 обличчя із символами в роті
اردو 🤬 قسم کھاتا چہرہ
Tiếng Việt 🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng
简体中文 🤬 嘴上有符号的脸
繁體中文 🤬 嘴上有符號的表情