sneg
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
🙂↔️ đầu lắc theo chiều ngang
Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười
quan tâm 1
☹️ mặt cau mày
Khuôn mặt cau mày☹️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt cau mày với miệng cúi xuống và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, thất vọng😞 hoặc những cảm xúc không vui. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống buồn hoặc những khoảnh khắc thất vọng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
mặt tiêu cực 1
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng
Mặt chửi thề🤬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có biểu tượng kiểm duyệt trên miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ😡, chửi thề🗯️ hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất tức giận hoặc khi thể hiện sự khó chịu nghiêm trọng. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hoặc ngôn ngữ lăng mạ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận
trái tim 1
🤍 trái tim màu trắng
Trái tim trắng🤍Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim trong trắng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thuần khiết💎, hòa bình🕊️ hoặc sạch sẽ. Nó thường được sử dụng để thể hiện tâm trí trong sáng hoặc trạng thái bình tĩnh. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu thuần khiết hoặc hòa bình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Chim bồ câu, ❄️ Bông tuyết, 💎 Kim cương
đóng tay 6
👎 dấu ra hiệu từ chối
Không thích👎Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành vi không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt tức giận, ✊ Nắm tay, 👎🏻 Màu da sáng Không thích
👎🏻 dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng
Màu da sáng không thích 👎🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da sáng #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏼 dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng trung bình
Màu da sáng trung bình không thích 👎🏼Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc không thích đối với tông màu da sáng trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da sáng trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏽 dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình
Màu da trung bình không thích 👎🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành vi không thích dành cho tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏾 dấu ra hiệu từ chối: màu da tối trung bình
Màu da tối trung bình không thích 👎🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không thích dành cho tông màu da tối trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da tối trung bình #ngón tay cái #tay #xuống
👎🏿 dấu ra hiệu từ chối: màu da tối
Màu da tối không thích 👎🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không thích đối với tông màu da tối và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích
#-1 #dấu ra hiệu từ chối #màu da tối #ngón tay cái #tay #xuống
môn Toán 2
➕ cộng
Dấu cộng ➕➕ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự bổ sung hoặc bổ sung. Nó chủ yếu được sử dụng để nói về toán học📈, tính toán🧮, phép cộng dương🔥, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động bổ sung hoặc để nhấn mạnh những thay đổi tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân, ➗ Dấu chia
➖ trừ
Biểu tượng phép trừ ➖➖ Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng đại diện cho phép trừ hoặc rút gọn. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📉, tính toán🧮, những thay đổi tiêu cực🔻, v.v. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh các hoạt động trừ hoặc rút gọn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ dấu cộng, ✖️ dấu nhân, ➗ dấu chia
biểu tượng khác 1
❎ nút dấu gạch chéo
Dấu hiệu hủy ❎❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác