Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👎

“👎” Ý nghĩa: dấu ra hiệu từ chối Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

👎 Ý nghĩa và mô tả
Không thích👎Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành vi không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt tức giận, ✊ Nắm tay, 👎🏻 Màu da sáng Không thích

Biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc chỉ trích | biểu tượng cảm xúc từ chối
👎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này không tốt👎
ㆍTôi không thể đồng ý👎
ㆍTôi thực sự thất vọng👎
👎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👎 Thông tin cơ bản
Emoji: 👎
Tên ngắn:dấu ra hiệu từ chối
Tên Apple:ngón cái trỏ xuống
Điểm mã:U+1F44E Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👍 đóng tay
Từ khóa:-1 | dấu ra hiệu từ chối | ngón tay cái | tay | xuống
Biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc chỉ trích | biểu tượng cảm xúc từ chối
Xem thêm 12
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
👎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👎 رفض
Azərbaycan 👎 baş barmaq aşağı
Български 👎 Палец надолу
বাংলা 👎 ভালো করতে পারোনি
Bosanski 👎 palac dolje
Čeština 👎 palec dolů
Dansk 👎 tommelfinger ned
Deutsch 👎 Daumen runter
Ελληνικά 👎 κατεβασμένος αντίχειρας
English 👎 thumbs down
Español 👎 pulgar hacia abajo
Eesti 👎 ei meeldi
فارسی 👎 نپسندیدن
Suomi 👎 peukalo alas
Filipino 👎 thumbs down
Français 👎 pouce vers le bas
עברית 👎 אגודל למטה
हिन्दी 👎 थंब्स डाउन
Hrvatski 👎 palac dolje
Magyar 👎 lefelé mutató hüvelykujj
Bahasa Indonesia 👎 jempol ke bawah
Italiano 👎 pollice verso
日本語 👎 サムズダウン
ქართველი 👎 ცერა ქვემოთ
Қазақ 👎 нашар
한국어 👎 내린 엄지
Kurdî 👎 thumb down
Lietuvių 👎 nykštys į apačią
Latviešu 👎 lejupvērsts īkšķis
Bahasa Melayu 👎 simbol tidak bagus
ဗမာ 👎 အောက်သို့ပြနေသည့် လက်မ
Bokmål 👎 tommel ned
Nederlands 👎 duim omlaag
Polski 👎 kciuk w dół
پښتو 👎 ګوتې ښکته
Português 👎 polegar para baixo
Română 👎 semn de dezaprobare
Русский 👎 большой палец вниз
سنڌي 👎 انگوٺ هيٺ
Slovenčina 👎 palec nadol
Slovenščina 👎 palec dol
Shqip 👎 gishti i madh poshtë
Српски 👎 палац надоле
Svenska 👎 tummen ned
ภาษาไทย 👎 คว่ำนิ้วโป้งลง
Türkçe 👎 baş parmak aşağıda
Українська 👎 великі пальці вниз
اردو 👎 انگوٹھے نیچے
Tiếng Việt 👎 dấu ra hiệu từ chối
简体中文 👎 拇指向下
繁體中文 👎 遜