Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“♐” Ý nghĩa: Nhân Mã Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Ý nghĩa và mô tả
Nhân Mã ♐ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Nhân Mã, cung hoàng đạo của những người sinh từ 22 tháng 11 đến 21 tháng 12. Nhân Mã chủ yếu tượng trưng cho sự khám phá🌍, tự do🕊️ và sự lạc quan, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Trái đất, 🕊️ Chim bồ câu, 🎯 Mục tiêu

Biểu tượng cảm xúc Nhân Mã | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTinh thần phiêu lưu của người bạn Nhân Mã của tôi thật tuyệt vời ♐
ㆍXem tử vi Nhân Mã hôm nay ♐
ㆍTôi đang nghiên cứu về đặc điểm tính cách của Nhân Mã ♐
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:Nhân Mã
Tên Apple:Sagittarius
Điểm mã:U+2650 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♈ cung hoàng đạo
Từ khóa:cung hoàng đạo | người bắn cung | Nhân Mã
Biểu tượng cảm xúc Nhân Mã | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Xem thêm 12
🐂 bò đực Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
Bạch Dương Sao chép
Kim Ngưu Sao chép
Song Tử Sao chép
Cự Giải Sao chép
Sư Tử Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Ma Kết Sao chép
Bảo Bình Sao chép
Song Ngư Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♐ القوس
Azərbaycan ♐ oxatan
Български ♐ зодиакален знак стрелец
বাংলা ♐ ধনু
Bosanski ♐ strijelac
Čeština ♐ střelec
Dansk ♐ skytten
Deutsch ♐ Schütze (Sternzeichen)
Ελληνικά ♐ Τοξότης
English ♐ Sagittarius
Español ♐ Sagitario
Eesti ♐ Ambur
فارسی ♐ برج قوس
Suomi ♐ jousimies-merkki
Filipino ♐ Sagittarius
Français ♐ sagittaire
עברית ♐ מזל קשת
हिन्दी ♐ धनु
Hrvatski ♐ astrološki znak strijelca
Magyar ♐ nyilas csillagjegy
Bahasa Indonesia ♐ Sagitarius
Italiano ♐ Segno zodiacale del Saggitario
日本語 ♐ いて座
ქართველი ♐ მშვილდოსანი
Қазақ ♐ мерген белгісі
한국어 ♐ 사수자리
Kurdî ♐ Sagittarius
Lietuvių ♐ šaulys
Latviešu ♐ zodiaka zīme Strēlnieks
Bahasa Melayu ♐ Sagittarius
ဗမာ ♐ ဓနု
Bokmål ♐ Skytten
Nederlands ♐ boogschutter (sterrenbeeld)
Polski ♐ Strzelec
پښتو ♐ سګریټ
Português ♐ signo de Sagitário
Română ♐ zodia Săgetător
Русский ♐ знак зодиака Стрелец
سنڌي ♐ سُگهڙ
Slovenčina ♐ znamenie strelca
Slovenščina ♐ strelec
Shqip ♐ shigjetari
Српски ♐ стрелац у хороскопу
Svenska ♐ Skytten
ภาษาไทย ♐ ราศีธนู
Türkçe ♐ yay burcu
Українська ♐ Стрілець
اردو ♐ دخ
Tiếng Việt ♐ Nhân Mã
简体中文 ♐ 射手座
繁體中文 ♐ 射手座