Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“♈” Ý nghĩa: Bạch Dương Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Ý nghĩa và mô tả
Bạch Dương ♈ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Bạch Dương, cung hoàng đạo của những người sinh từ 21 tháng 3 đến 19 tháng 4. Bạch Dương chủ yếu tượng trưng cho niềm đam mê🔥, lòng dũng cảm💪 và khả năng lãnh đạo, đồng thời được sử dụng trong bối cảnh chiêm tinh. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc nói về chiêm tinh học.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 💪 cơ bắp, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc Bạch Dương | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXem tử vi hôm nay của Bạch Dương ♈
ㆍTôi đã đi dự tiệc sinh nhật của người bạn Bạch Dương của tôi ♈
ㆍTôi đang đọc một cuốn sách chiêm tinh ♈
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:Bạch Dương
Tên Apple:Aries
Điểm mã:U+2648 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♈ cung hoàng đạo
Từ khóa:Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực
Biểu tượng cảm xúc Bạch Dương | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Xem thêm 13
🐂 bò đực Sao chép
🐏 cừu đực Sao chép
🐍 rắn Sao chép
Kim Ngưu Sao chép
Song Tử Sao chép
Cự Giải Sao chép
Sư Tử Sao chép
Xử Nữ Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Nhân Mã Sao chép
Ma Kết Sao chép
Bảo Bình Sao chép
Song Ngư Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♈ الحمل
Azərbaycan ♈ qoç bürcü
Български ♈ зодиакален знак овен
বাংলা ♈ মেষ
Bosanski ♈ znak ovan
Čeština ♈ skopec
Dansk ♈ vædderen
Deutsch ♈ Widder (Sternzeichen)
Ελληνικά ♈ Κριός
English ♈ Aries
Español ♈ Aries
Eesti ♈ Jäär
فارسی ♈ برج حمل
Suomi ♈ oinas-merkki
Filipino ♈ Aries
Français ♈ bélier zodiaque
עברית ♈ מזל טלה
हिन्दी ♈ मेष
Hrvatski ♈ astrološki znak ovna
Magyar ♈ kos csillagjegy
Bahasa Indonesia ♈ Aries
Italiano ♈ Segno zodiacale dell’Ariete
日本語 ♈ おひつじ座
ქართველი ♈ ვერძი
Қазақ ♈ тоқты белгісі
한국어 ♈ 양자리
Kurdî ♈ Aries
Lietuvių ♈ avinas
Latviešu ♈ zodiaka zīme Auns
Bahasa Melayu ♈ Aries
ဗမာ ♈ မိဿ
Bokmål ♈ Væren
Nederlands ♈ ram (sterrenbeeld)
Polski ♈ Baran
پښتو ♈ آریز
Português ♈ signo de Áries
Română ♈ zodia Berbec
Русский ♈ знак зодиака Овен
سنڌي ♈ آريس
Slovenčina ♈ znamenie barana
Slovenščina ♈ astrološki znak ovna
Shqip ♈ dashi
Српски ♈ ован у хороскопу
Svenska ♈ Väduren
ภาษาไทย ♈ ราศีเมษ
Türkçe ♈ koç burcu
Українська ♈ Овен
اردو ♈ میش
Tiếng Việt ♈ Bạch Dương
简体中文 ♈ 白羊座
繁體中文 ♈ 牡羊座