Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“♊” Ý nghĩa: Song Tử Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Ý nghĩa và mô tả
Song Tử ♊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Song Tử, cung hoàng đạo của những người sinh từ 21 tháng 5 đến 20 tháng 6. Song Tử chủ yếu tượng trưng cho sự tò mò❓, giao tiếp💬 và trí thông minh🧠, đồng thời được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi xem tử vi hay nói về tính cách của người Song Tử.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❓ dấu chấm hỏi, 💬 bong bóng lời thoại, 📚 cuốn sách

Biểu tượng cảm xúc Song Tử | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTử vi Song Tử thú vị quá ♊
ㆍTôi đã nói chuyện với người bạn Song Tử của mình ♊
ㆍXem tử vi hôm nay ♊
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:Song Tử
Tên Apple:Gemini
Điểm mã:U+264A Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♈ cung hoàng đạo
Từ khóa:cung hoàng đạo | song sinh | Song Tử
Biểu tượng cảm xúc Song Tử | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Xem thêm 19
✌️ tay chiến thắng Sao chép
🧙‍♀️ pháp sư nữ Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
⚖️ cân thăng bằng Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
Bạch Dương Sao chép
Kim Ngưu Sao chép
Cự Giải Sao chép
Sư Tử Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Nhân Mã Sao chép
Bảo Bình Sao chép
Song Ngư Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♊ الجوزاء
Azərbaycan ♊ əkizlər
Български ♊ зодиакален знак близнаци
বাংলা ♊ মিথুন
Bosanski ♊ blizanci
Čeština ♊ blíženci
Dansk ♊ tvillingen
Deutsch ♊ Zwillinge (Sternzeichen)
Ελληνικά ♊ Δίδυμοι
English ♊ Gemini
Español ♊ Géminis
Eesti ♊ Kaksikud
فارسی ♊ برج جوزا
Suomi ♊ kaksonen-merkki
Filipino ♊ Gemini
Français ♊ gémeaux
עברית ♊ מזל תאומים
हिन्दी ♊ मिथुन
Hrvatski ♊ astrološki znak blizanaca
Magyar ♊ ikrek csillagjegy
Bahasa Indonesia ♊ Gemini
Italiano ♊ Segno zodiacale dei Gemelli
日本語 ♊ ふたご座
ქართველი ♊ ტყუპები
Қазақ ♊ егіздер белгісі
한국어 ♊ 쌍둥이 자리
Kurdî ♊ gemini
Lietuvių ♊ dvyniai
Latviešu ♊ zodiaka zīme Dvīņi
Bahasa Melayu ♊ Gemini
ဗမာ ♊ မေထုန်
Bokmål ♊ Tvillingene
Nederlands ♊ tweelingen (sterrenbeeld)
Polski ♊ Bliźnięta
پښتو ♊ gemini
Português ♊ signo de Gêmeos
Română ♊ zodia Gemeni
Русский ♊ знак зодиака Близнецы
سنڌي ♊ جيمني
Slovenčina ♊ znamenie blížencov
Slovenščina ♊ dvojčka
Shqip ♊ binjakët
Српски ♊ близанци у хороскопу
Svenska ♊ Tvillingarna
ภาษาไทย ♊ ราศีเมถุน
Türkçe ♊ ikizler burcu
Українська ♊ Близнюки
اردو ♊ جیمنی
Tiếng Việt ♊ Song Tử
简体中文 ♊ 双子座
繁體中文 ♊ 雙子座