Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⛷️

“⛷️” Ý nghĩa: người trượt tuyết Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

⛷️ Ý nghĩa và mô tả
Vận động viên trượt tuyết ⛷️
⛷️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đang trượt tuyết. Nó thường được sử dụng để thể hiện các môn thể thao mùa đông🎿, các chuyến đi trượt tuyết🏔️ và các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết🏨. Biểu tượng cảm xúc này đặc biệt hữu ích khi lên kế hoạch cho các hoạt động mùa đông và mô tả những ngày tuyết rơi.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏂 Người trượt ván trên tuyết, ❄️ Bông tuyết, ⛸️ Trượt băng

Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc vận động viên trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao trên tuyết
⛷️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi trượt tuyết vào mùa đông này! ⛷️
ㆍHẹn gặp bạn ở khu trượt tuyết! ⛷️
ㆍTrượt tuyết trên núi phủ đầy tuyết là tuyệt nhất! ⛷️
⛷️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛷️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⛷️
Tên ngắn:người trượt tuyết
Tên Apple:Skier
Điểm mã:U+26F7 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:người trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết
Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc vận động viên trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc trượt tuyết leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao trên tuyết
Xem thêm 7
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
🛷 xe trượt tuyết Sao chép
🥌 bi đá trên băng Sao chép
🧣 khăn quàng Sao chép
🧤 găng tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⛷️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛷️ متزلّج على الثلج
Azərbaycan ⛷️ xizəkçi
Български ⛷️ скиор
বাংলা ⛷️ স্কিচালক
Bosanski ⛷️ skijaš
Čeština ⛷️ lyžař
Dansk ⛷️ skiløber
Deutsch ⛷️ Skifahrer(in)
Ελληνικά ⛷️ σκιέρ
English ⛷️ skier
Español ⛷️ esquiador
Eesti ⛷️ suusataja
فارسی ⛷️ اسکی‌سوار
Suomi ⛷️ hiihtäjä
Filipino ⛷️ skier
Français ⛷️ skieur
עברית ⛷️ גולש סקי
हिन्दी ⛷️ स्की खिलाड़ी
Hrvatski ⛷️ skijaš
Magyar ⛷️ síelő
Bahasa Indonesia ⛷️ pemain ski
Italiano ⛷️ sciatore
日本語 ⛷️ スキーヤー
ქართველი ⛷️ მოთხილამურე
Қазақ ⛷️ шаңғышы
한국어 ⛷️ 스키 타는 사람
Kurdî ⛷️ skier
Lietuvių ⛷️ slidininkas
Latviešu ⛷️ slēpotājs
Bahasa Melayu ⛷️ pemain ski
ဗမာ ⛷️ စကီးစီးသူ
Bokmål ⛷️ skiløper
Nederlands ⛷️ skiër
Polski ⛷️ narciarz
پښتو ⛷️ سکیر
Português ⛷️ esquiador
Română ⛷️ persoană care schiază
Русский ⛷️ горные лыжи
سنڌي ⛷️ اسڪير
Slovenčina ⛷️ lyžiar
Slovenščina ⛷️ smučar
Shqip ⛷️ skiator
Српски ⛷️ скијаш
Svenska ⛷️ skidåkare
ภาษาไทย ⛷️ นักสกี
Türkçe ⛷️ kayakçı
Українська ⛷️ лижник
اردو ⛷️ سکیئر
Tiếng Việt ⛷️ người trượt tuyết
简体中文 ⛷️ 滑雪的人
繁體中文 ⛷️ 滑雪者