Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⛄” Ý nghĩa: người tuyết không có tuyết Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

Ý nghĩa và mô tả
Người tuyết (không tan chảy) ⛄
⛄ tượng trưng cho người tuyết, nhưng không tan chảy. Nó chủ yếu tượng trưng cho mùa đông❄️, thời tiết lạnh🌬️ và niềm vui😄, và đặc biệt gợi nhớ đến việc trẻ em vui vẻ đắp người tuyết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☃️ người tuyết, ❄️ bông tuyết, 🌨️ thời tiết có tuyết

Biểu tượng cảm xúc người tuyết | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc chơi tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông | biểu tượng cảm xúc quả cầu tuyết
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay là ngày hoàn hảo để làm người tuyết!⛄
ㆍTôi rất vui vì tuyết rơi⛄
ㆍHãy đi đắp người tuyết!⛄
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:người tuyết không có tuyết
Tên Apple:Snowman
Điểm mã:U+26C4 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:lạnh | người tuyết | người tuyết không có tuyết | tuyết
Biểu tượng cảm xúc người tuyết | biểu tượng cảm xúc ngày tuyết rơi | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc chơi tuyết | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa đông | biểu tượng cảm xúc quả cầu tuyết
Xem thêm 10
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
🥶 mặt lạnh Sao chép
🎅 Ông già Noel Sao chép
🤶 mẹ giáng sinh Sao chép
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
🏒 khúc côn cầu trên băng Sao chép
🛷 xe trượt tuyết Sao chép
🥌 bi đá trên băng Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛄ رجل ثلج بدون ثلج متساقط
Azərbaycan ⛄ qarsız qar adam
Български ⛄ снежен човек без сняг
বাংলা ⛄ তুষার ছাড়াই তুষারমানব
Bosanski ⛄ snješko bijelić bez snijega
Čeština ⛄ sněhulák bez sněhu
Dansk ⛄ snemand uden snevejr
Deutsch ⛄ Schneemann ohne Schneeflocken
Ελληνικά ⛄ χιονάνθρωπος χωρίς χιόνι
English ⛄ snowman without snow
Español ⛄ muñeco de nieve
Eesti ⛄ lumeta lumememm
فارسی ⛄ آدم برفی بدون برف
Suomi ⛄ lumiukko ilman lunta
Filipino ⛄ snowman na walang niyebe
Français ⛄ bonhomme de neige sans neige
עברית ⛄ איש שלג בלי שלג
हिन्दी ⛄ बिना बर्फ़ का स्नोमैन
Hrvatski ⛄ snjegović bez snijega
Magyar ⛄ hóember hó nélkül
Bahasa Indonesia ⛄ boneka salju tanpa salju
Italiano ⛄ pupazzo di neve senza neve
日本語 ⛄ 雪だるま
ქართველი ⛄ თოვლის კაცი თოვლის გარეშე
Қазақ ⛄ қарсыз аққала
한국어 ⛄ 스노우맨
Kurdî ⛄ berfê
Lietuvių ⛄ sniego senis be sniego
Latviešu ⛄ sniegavīrs bez sniega
Bahasa Melayu ⛄ orang-orang salji tanpa salji
ဗမာ ⛄ နှင်းမပါသည့် ဆီးနှင်းလူ
Bokmål ⛄ snømann uten snø
Nederlands ⛄ sneeuwpop zonder sneeuwvlokken
Polski ⛄ bałwanek bez śniegu
پښتو ⛄ واوره مین
Português ⛄ boneco de neve sem neve
Română ⛄ om de zăpadă fără zăpadă
Русский ⛄ снеговик
سنڌي ⛄ برفاني ماڻهو
Slovenčina ⛄ snehuliak bez snehu
Slovenščina ⛄ snežak brez snega
Shqip ⛄ njeri prej bore pa borë
Српски ⛄ снешко белић без снега
Svenska ⛄ snögubbe utan snö
ภาษาไทย ⛄ สโนว์แมน
Türkçe ⛄ kar yağmadan kardan adam
Українська ⛄ сніговик без снігу
اردو ⛄ سنو مین
Tiếng Việt ⛄ người tuyết không có tuyết
简体中文 ⛄ 雪人
繁體中文 ⛄ 雪人