Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛷

“🛷” Ý nghĩa: xe trượt tuyết Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🛷 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc xe trượt tuyết 🛷
🛷 tượng trưng cho việc trượt tuyết, một hoạt động thường được yêu thích trên tuyết vào mùa đông. Trượt tuyết là một hoạt động giải trí mùa đông mà bạn có thể tận hưởng cùng gia đình👨‍👩‍👧‍👦, và nó gợi nhớ đến tuyết❄️, sườn dốc trượt🏂 và núi🗻. Nó cũng tượng trưng cho kỳ nghỉ đông hoặc chơi đùa trên tuyết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛷️ Vận động viên trượt tuyết, 🏂 Trượt tuyết, ❄️ Bông tuyết

Biểu tượng cảm xúc xe trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc cuộc đua xe trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc chơi mùa đông
🛷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi trượt tuyết vào mùa đông này! 🛷
ㆍTôi đã mua một chiếc xe trượt tuyết mới! 🛷
ㆍTôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đồi trượt tuyết! 🛷
🛷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛷
Tên ngắn:xe trượt tuyết
Điểm mã:U+1F6F7 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:đi xe trượt tuyết | xe trượt tuyết
Biểu tượng cảm xúc xe trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc cuộc đua xe trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc chơi mùa đông
Xem thêm 9
🎅 Ông già Noel Sao chép
🐕 chó Sao chép
🦌 hươu Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🏅 huy chương thể thao Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
🏒 khúc côn cầu trên băng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛷 مزلجة
Azərbaycan 🛷 sanka
Български 🛷 шейна
বাংলা 🛷 স্লেজ গাড়ি
Bosanski 🛷 sanke
Čeština 🛷 sáňky
Dansk 🛷 kælk
Deutsch 🛷 Schlitten
Ελληνικά 🛷 έλκηθρο
English 🛷 sled
Español 🛷 trineo
Eesti 🛷 kelk
فارسی 🛷 سورتمه
Suomi 🛷 kelkka
Filipino 🛷 sled
Français 🛷 luge
עברית 🛷 מִזְחֶלֶת
हिन्दी 🛷 बर्फ़गाड़ी
Hrvatski 🛷 sanjke
Magyar 🛷 szán
Bahasa Indonesia 🛷 kereta luncur
Italiano 🛷 slitta
日本語 🛷 そり競技
ქართველი 🛷 ციგა
Қазақ 🛷 шана
한국어 🛷 썰매
Kurdî 🛷 sleigh
Lietuvių 🛷 rogės
Latviešu 🛷 kamaniņas
Bahasa Melayu 🛷 geluncur
ဗမာ 🛷 စွတ်ဖားလှည်း
Bokmål 🛷 kjelke
Nederlands 🛷 slee
Polski 🛷 sanie
پښتو 🛷 sleigh
Português 🛷 trenó
Română 🛷 sanie
Русский 🛷 санки
سنڌي 🛷 sleigh
Slovenčina 🛷 sane
Slovenščina 🛷 sanke
Shqip 🛷 sajë
Српски 🛷 санке
Svenska 🛷 kälke
ภาษาไทย 🛷 เลื่อนหิมะ
Türkçe 🛷 kızak
Українська 🛷 сани
اردو 🛷 sleigh
Tiếng Việt 🛷 xe trượt tuyết
简体中文 🛷 雪橇
繁體中文 🛷 雪橇