Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥌

“🥌” Ý nghĩa: bi đá trên băng Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🥌 Ý nghĩa và mô tả
Đá uốn🥌Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đá uốn tóc và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến uốn tóc🥌, một trong những môn thể thao mùa đông🏂. Nó tượng trưng cho tinh thần đồng đội🤝, chiến lược🧠 và sự tập trung🧘‍♂️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các môn thể thao mùa đông hoặc Thế vận hội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏂 Ván trượt tuyết, 🏒 Gậy và quả bóng khúc côn cầu, 🏅 Huy chương

Biểu tượng cảm xúc uốn tóc | biểu tượng cảm xúc trò chơi uốn tóc | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi mùa đông
🥌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMùa đông này tôi muốn đi học môn bi đá trên băng🥌
ㆍĐây là lần đầu tiên tôi xem một trận đấu bi đá trên băng và nó thực sự rất thú vị🥌
ㆍĐội của tôi đã thắng trong cuộc thi bi đá trên băng🥌
🥌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥌
Tên ngắn:bi đá trên băng
Tên Apple:bi đá trên băng
Điểm mã:U+1F94C Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:bi đá trên băng | đá | trò chơi
Biểu tượng cảm xúc uốn tóc | biểu tượng cảm xúc trò chơi uốn tóc | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi mùa đông
Xem thêm 6
người tuyết không có tuyết Sao chép
🏅 huy chương thể thao Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🏒 khúc côn cầu trên băng Sao chép
🛷 xe trượt tuyết Sao chép
💎 đá quý Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥌 حجرة لعبة الكرلنغ
Azərbaycan 🥌 qıvrım daş
Български 🥌 камък за кърлинг
বাংলা 🥌 কার্লিং স্টোন
Bosanski 🥌 kamen za karling
Čeština 🥌 curlingový kámen
Dansk 🥌 curlingsten
Deutsch 🥌 Curlingstein
Ελληνικά 🥌 πέτρα κέρλινγκ
English 🥌 curling stone
Español 🥌 piedra de curling
Eesti 🥌 jääkeegli kivi
فارسی 🥌 سنگ کرلینگ
Suomi 🥌 curling-kivi
Filipino 🥌 curling stone
Français 🥌 pierre de curling
עברית 🥌 אבן קרלינג
हिन्दी 🥌 कर्लिंग स्टोन
Hrvatski 🥌 kamen za karling
Magyar 🥌 curlingkő
Bahasa Indonesia 🥌 batu curling
Italiano 🥌 stone da curling
日本語 🥌 カーリング
ქართველი 🥌 კერლინგის ქვა
Қазақ 🥌 керлинг тасы
한국어 🥌 컬링 스톤
Kurdî 🥌 kevirê kulîlk
Lietuvių 🥌 akmenslydis
Latviešu 🥌 kērlinga akmens
Bahasa Melayu 🥌 batu curling
ဗမာ 🥌 ရေခဲပြင်ကျောက်ပြားဝိုင်း
Bokmål 🥌 curlingstein
Nederlands 🥌 curlingsteen
Polski 🥌 kamień do curlingu
پښتو 🥌 کرینګ ډبره
Português 🥌 pedra de curling
Română 🥌 piatră de curling
Русский 🥌 керлинг
سنڌي 🥌 ڪرلنگ پٿر
Slovenčina 🥌 curlingový kameň
Slovenščina 🥌 curling
Shqip 🥌 gur kurlingu
Српски 🥌 камен за карлинг
Svenska 🥌 curlingsten
ภาษาไทย 🥌 ลูกกลิ้งหิน
Türkçe 🥌 curling taşı
Українська 🥌 камʼяна шайба для керлінгу
اردو 🥌 کرلنگ پتھر
Tiếng Việt 🥌 bi đá trên băng
简体中文 🥌 冰壶
繁體中文 🥌 冰石壺