Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⛹🏽‍♀️

“⛹🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

⛹🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ da hơi ngăm đen đang chơi bóng rổ ⛹🏽‍♀️
⛹🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người phụ nữ da hơi ngăm đen đang chơi bóng rổ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện các hoạt động thể thao liên quan đến bóng rổ🏀. Điều này rất hữu ích khi thảo luận về kế hoạch tập luyện hoặc tham gia thể thao của phụ nữ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛹🏽 người da hơi sẫm đang chơi bóng rổ, ⛹🏽‍♂️ người đàn ông da hơi sẫm đang chơi bóng rổ, 🚴‍♀️ người phụ nữ đi xe đạp

Biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc rê bóng nữ | biểu tượng cảm xúc vận động viên nữ | biểu tượng cảm xúc trò chơi bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao nữ: màu da nâu
⛹🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy chơi bóng rổ vào cuối tuần này! ⛹🏽‍♀️
ㆍBạn có muốn đi xem trận bóng rổ không? ⛹🏽‍♀️
ㆍBóng rổ thực sự rất thú vị! ⛹🏽‍♀️
⛹🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛹🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⛹🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình
Điểm mã:U+26F9 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bóng | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc rê bóng nữ | biểu tượng cảm xúc vận động viên nữ | biểu tượng cảm xúc trò chơi bóng rổ nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao nữ: màu da nâu
Xem thêm 9
⛹️ người chơi bóng Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🎊 bóng hoa giấy Sao chép
🎾 quần vợt Sao chép
🏏 trò chơi cricket Sao chép
🏑 khúc côn cầu trên cỏ Sao chép
🏓 bóng bàn Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🧶 sợi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
⛹🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛹🏽‍♀️ سيدة وكرة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan ⛹🏽‍♀️ futbolçu qadın: orta dəri tonu
Български ⛹🏽‍♀️ жена с топка: средна на цвят кожа
বাংলা ⛹🏽‍♀️ মেয়েদের বল খেলা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski ⛹🏽‍♀️ žena s loptom: umjerena boja kože
Čeština ⛹🏽‍♀️ žena driblující s míčem: střední odstín pleti
Dansk ⛹🏽‍♀️ kvinde, der dribler med en bold: medium teint
Deutsch ⛹🏽‍♀️ Frau mit Ball: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά ⛹🏽‍♀️ γυναίκα παίζει μπάσκετ: μεσαίος τόνος δέρματος
English ⛹🏽‍♀️ woman bouncing ball: medium skin tone
Español ⛹🏽‍♀️ mujer botando un balón: tono de piel medio
Eesti ⛹🏽‍♀️ naine palliga: keskmine nahatoon
فارسی ⛹🏽‍♀️ زن و توپ: پوست طلایی
Suomi ⛹🏽‍♀️ pallotteleva nainen: tummanvaalea iho
Filipino ⛹🏽‍♀️ babaeng may bola: katamtamang kulay ng balat
Français ⛹🏽‍♀️ femme de balle rebondissante: peau de couleur moyen
עברית ⛹🏽‍♀️ אישה מקפיצה כדור: גוון עור בינוני
हिन्दी ⛹🏽‍♀️ गेंद से खेलती महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski ⛹🏽‍♀️ žena vodi loptu: maslinasta boja kože
Magyar ⛹🏽‍♀️ nő labdával: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia ⛹🏽‍♀️ wanita memantulkan bola: warna kulit sedang
Italiano ⛹🏽‍♀️ donna che fa rimbalzare una palla: carnagione olivastra
日本語 ⛹🏽‍♀️ バスケットボールをする女: 中間の肌色
ქართველი ⛹🏽‍♀️ ქალი ბურთით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ ⛹🏽‍♀️ доп ойнаған әйел: 4-тері түсі
한국어 ⛹🏽‍♀️ 공 가진 여자: 갈색 피부
Kurdî ⛹🏽‍♀️ Jina bi top: çermê qehweyî
Lietuvių ⛹🏽‍♀️ moteris su kamuoliu: rusvos odos
Latviešu ⛹🏽‍♀️ sieviete ar bumbu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu ⛹🏽‍♀️ wanita melantun bola: ton kulit sederhana
ဗမာ ⛹🏽‍♀️ ဘောလုံးပုတ်နေသည့် အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål ⛹🏽‍♀️ kvinne med ball: hudtype 4
Nederlands ⛹🏽‍♀️ basketbalster: getinte huidskleur
Polski ⛹🏽‍♀️ kobieta kozłująca piłkę: karnacja średnia
پښتو ⛹🏽‍♀️ ښځه د توپونو سره: نسواري پوټکی
Português ⛹🏽‍♀️ mulher jogando basquete: pele morena
Română ⛹🏽‍♀️ femeie care bate mingea: ton mediu al pielii
Русский ⛹🏽‍♀️ женщина с мячом: средний тон кожи
سنڌي ⛹🏽‍♀️ بالن سان عورت: ناسي جلد
Slovenčina ⛹🏽‍♀️ žena s loptou: stredný tón pleti
Slovenščina ⛹🏽‍♀️ ženska z žogo: srednji ten kože
Shqip ⛹🏽‍♀️ grua që luan me top: nuancë lëkure zeshkane
Српски ⛹🏽‍♀️ жена са лоптом: ни светла ни тамна кожа
Svenska ⛹🏽‍♀️ kvinna med boll: mellanfärgad hy
ภาษาไทย ⛹🏽‍♀️ ผู้หญิงเล่นบอล: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe ⛹🏽‍♀️ top sektiren kadın: orta cilt tonu
Українська ⛹🏽‍♀️ жінка, що веде мʼяч: помірний тон шкіри
اردو ⛹🏽‍♀️ گیندوں والی عورت: بھوری جلد
Tiếng Việt ⛹🏽‍♀️ người phụ nữ chơi bóng: màu da trung bình
简体中文 ⛹🏽‍♀️ 拍球的女人:中等肤色
繁體中文 ⛹🏽‍♀️ 拍球的女人:中等膚色