🧶
“🧶” Ý nghĩa: sợi Emoji
Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công
🧶 Ý nghĩa và mô tả
Sợi 🧶
🧶 dùng để chỉ sợi dùng để đan và có liên quan đến đan tay🧵, đan🧥 và sở thích🎨. Nó chủ yếu được sử dụng để làm áo len hoặc khăn quàng cổ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi đan hoặc làm thứ gì đó bằng tay.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧵 sợi chỉ, 🧥 áo khoác, 🧶 cuộn chỉ
🧶 dùng để chỉ sợi dùng để đan và có liên quan đến đan tay🧵, đan🧥 và sở thích🎨. Nó chủ yếu được sử dụng để làm áo len hoặc khăn quàng cổ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi đan hoặc làm thứ gì đó bằng tay.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧵 sợi chỉ, 🧥 áo khoác, 🧶 cuộn chỉ
Biểu tượng cảm xúc len | biểu tượng cảm xúc đan | biểu tượng cảm xúc đan | biểu tượng cảm xúc sợi | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc dệt
🧶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đang đan một chiếc áo len mới🧶
ㆍTôi đang đan một chiếc khăn ấm từ sợi len🧶
ㆍTôi đang đan để chuẩn bị cho mùa đông🧶
ㆍTôi đang đan một chiếc khăn ấm từ sợi len🧶
ㆍTôi đang đan để chuẩn bị cho mùa đông🧶
🧶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧶 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧶 |
Tên ngắn: | sợi |
Tên Apple: | cuộn len |
Điểm mã: | U+1F9F6 Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎨 nghệ thuật & thủ công |
Từ khóa: | cuộn | đan | đan bằng kim móc | sợi |
Biểu tượng cảm xúc len | biểu tượng cảm xúc đan | biểu tượng cảm xúc đan | biểu tượng cảm xúc sợi | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc dệt |
🧶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧶 خيط حياكة |
Azərbaycan | 🧶 iplik |
Български | 🧶 прежда |
বাংলা | 🧶 সুতো |
Bosanski | 🧶 predivo |
Čeština | 🧶 klubíčko |
Dansk | 🧶 garn |
Deutsch | 🧶 Wollknäuel |
Ελληνικά | 🧶 κουβάρι |
English | 🧶 yarn |
Español | 🧶 ovillo |
Eesti | 🧶 lõng |
فارسی | 🧶 نخ بافندگی |
Suomi | 🧶 lankakerä |
Filipino | 🧶 yarn |
Français | 🧶 fil |
עברית | 🧶 צמר |
हिन्दी | 🧶 सूत |
Hrvatski | 🧶 klupko vune |
Magyar | 🧶 fonál |
Bahasa Indonesia | 🧶 gulungan benang |
Italiano | 🧶 gomitolo |
日本語 | 🧶 毛糸 |
ქართველი | 🧶 ძაფის გორგალი |
Қазақ | 🧶 иірімжіп |
한국어 | 🧶 실뭉치 |
Kurdî | 🧶 topê yarn |
Lietuvių | 🧶 siūlų kamuolys |
Latviešu | 🧶 dzija |
Bahasa Melayu | 🧶 yarn |
ဗမာ | 🧶 ချည်ခင် |
Bokmål | 🧶 garn |
Nederlands | 🧶 wol |
Polski | 🧶 włóczka |
پښتو | 🧶 د سوت بال |
Português | 🧶 novelo |
Română | 🧶 fir textil |
Русский | 🧶 клубок |
سنڌي | 🧶 سوت جو گولو |
Slovenčina | 🧶 klbko |
Slovenščina | 🧶 preja |
Shqip | 🧶 fill |
Српски | 🧶 предиво |
Svenska | 🧶 garn |
ภาษาไทย | 🧶 ไหมพรม |
Türkçe | 🧶 iplik yumağı |
Українська | 🧶 пряжа |
اردو | 🧶 سوت کی گیند |
Tiếng Việt | 🧶 sợi |
简体中文 | 🧶 毛线 |
繁體中文 | 🧶 毛線球 |