Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

✌️

“✌️” Ý nghĩa: tay chiến thắng Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

✌️ Ý nghĩa và mô tả
Bàn tay chữ V✌️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bàn tay có hai ngón tay mở rộng tạo thành chữ V và chủ yếu được sử dụng để thể hiện chiến thắng🎉, hòa bình🕊️ hoặc lời chào. Nó thường được sử dụng khi cầu mong niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Dove, 🎉 Xin chúc mừng, 👍 Thích

Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc V | biểu tượng cảm xúc chiến thắng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc ký hiệu V | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay
✌️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã thắng trò chơi✌️
ㆍChúc các bạn có một ngày bình yên✌️
ㆍGửi đến các bạn lời chào vui vẻ✌️
✌️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✌️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✌️
Tên ngắn:tay chiến thắng
Tên Apple:dấu tay hòa bình
Điểm mã:U+270C FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:chiến thắng | tay | tay chiến thắng | v
Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc V | biểu tượng cảm xúc chiến thắng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc ký hiệu V | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay
Xem thêm 13
👋 vẫy tay Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤏 tay chụm Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
🤟 cử chỉ yêu nhau Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🤝 bắt tay Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🆚 nút VS Sao chép
✌️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✌️ علامة النصر
Azərbaycan ✌️ qələbə işarəsi
Български ✌️ Жест за победа
বাংলা ✌️ হাতে জয়ের চিহ্ন করা
Bosanski ✌️ dva prsta u znaku pobjede
Čeština ✌️ gesto vítězství
Dansk ✌️ v-tegn
Deutsch ✌️ Victory-Geste
Ελληνικά ✌️ σήμα της νίκης
English ✌️ victory hand
Español ✌️ mano con señal de victoria
Eesti ✌️ võit
فارسی ✌️ علامت پیروزی
Suomi ✌️ voitonmerkki
Filipino ✌️ peace sign
Français ✌️ V de la victoire
עברית ✌️ אצבעות מסמנות ניצחון
हिन्दी ✌️ विजयी हाथ
Hrvatski ✌️ ruka sa znakom pobjede
Magyar ✌️ győzelmi jelet mutató kéz
Bahasa Indonesia ✌️ isyarat kemenangan
Italiano ✌️ vittoria
日本語 ✌️ Vサイン
ქართველი ✌️ გამარჯვების გამოხატვა ხელით
Қазақ ✌️ саусақтармен «V» тәрізді көрсету
한국어 ✌️ 브이 표시
Kurdî ✌️ V nîşana
Lietuvių ✌️ pergalės ženklą rodanti ranka
Latviešu ✌️ uzvaras simbols
Bahasa Melayu ✌️ simbol kemenangan
ဗမာ ✌️ အောင်မြင်မှုပြ လက်ဟန်
Bokmål ✌️ seierstegn
Nederlands ✌️ winnende hand
Polski ✌️ gest V
پښتو ✌️ د وی نښه
Português ✌️ mão em V de vitória
Română ✌️ semnul victoriei
Русский ✌️ жест V
سنڌي ✌️ وي نشاني
Slovenčina ✌️ víťazstvo
Slovenščina ✌️ dlan s prstoma, ki kažeta znak za zmago
Shqip ✌️ dora e fitores
Српски ✌️ знак победе
Svenska ✌️ v-tecken
ภาษาไทย ✌️ ชู 2 นิ้ว
Türkçe ✌️ zafer işareti
Українська ✌️ жест перемоги
اردو ✌️ وی نشان
Tiếng Việt ✌️ tay chiến thắng
简体中文 ✌️ 胜利手势
繁體中文 ✌️ 勝利