Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆚

“🆚” Ý nghĩa: nút VS Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆚 Ý nghĩa và mô tả
Đối đầu 🆚Đối đầu 🆚 là viết tắt của 'đối đầu' và có nghĩa là tình huống mà mọi người cạnh tranh hoặc đối đầu với nhau. Ví dụ: nó rất hữu ích khi đề cập đến các trận đấu thể thao⚽, tranh luận🗣️, so sánh, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cạnh tranh hoặc đối đầu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🏆 cúp, 🗣️ người đang nói

Biểu tượng cảm xúc VS | biểu tượng cảm xúc đối đầu | biểu tượng cảm xúc đối đầu | biểu tượng cảm xúc cạnh tranh | biểu tượng cảm xúc so sánh | biểu tượng cảm xúc đối thủ
🆚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrận đấu này là Đội A 🆚 Đội B
ㆍChủ đề thảo luận là Pro 🆚 Không đồng ý
ㆍSo sánh hai phương án 🆚
🆚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆚
Tên ngắn:nút VS
Tên Apple:vs trong hình vuông
Điểm mã:U+1F19A Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:đấu với | nút VS | vs
Biểu tượng cảm xúc VS | biểu tượng cảm xúc đối đầu | biểu tượng cảm xúc đối đầu | biểu tượng cảm xúc cạnh tranh | biểu tượng cảm xúc so sánh | biểu tượng cảm xúc đối thủ
Xem thêm 9
🆑 nút CL Sao chép
🆓 nút FREE Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🆙 nút UP! Sao chép
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Sao chép
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🔲 nút hình vuông màu đen Sao chép
🔳 nút hình vuông màu trắng Sao chép
🆚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆚 ضد
Azərbaycan 🆚 QARŞI düyməsi
Български 🆚 „Vs“ в квадрат
বাংলা 🆚 বর্গাকার মধ্যে ভি এস (ভার্সেস)
Bosanski 🆚 vs dugme
Čeština 🆚 štítek VS
Dansk 🆚 versus
Deutsch 🆚 Schriftzug VS in orangem Quadrat
Ελληνικά 🆚 κουμπί VS
English 🆚 VS button
Español 🆚 botón VS
Eesti 🆚 nupp VS
فارسی 🆚 دکمهٔ VS
Suomi 🆚 VS
Filipino 🆚 button na VS
Français 🆚 bouton VS
עברית 🆚 לחצן VS
हिन्दी 🆚 चौकोर में विरुद्ध चिह्न
Hrvatski 🆚 tipka VS
Magyar 🆚 VS gomb
Bahasa Indonesia 🆚 tombol VS
Italiano 🆚 pulsante VS
日本語 🆚 VSマーク
ქართველი 🆚 vs კვადრატში
Қазақ 🆚 VS түймесі
한국어 🆚 대
Kurdî 🆚 mezin
Lietuvių 🆚 simbolis „VS“
Latviešu 🆚 uzraksts VS kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🆚 butang VS
ဗမာ 🆚 ဆန့်ကျင်ဘက်ပြ သင်္ကေတ
Bokmål 🆚 VS-knapp
Nederlands 🆚 VS-knop
Polski 🆚 przycisk VS
پښتو 🆚 لوی
Português 🆚 botão VS
Română 🆚 buton cu textul VS
Русский 🆚 значок «против»
سنڌي 🆚 وڏو
Slovenčina 🆚 štítok VS
Slovenščina 🆚 gumb VS
Shqip 🆚 butoni «VS»
Српски 🆚 дугме VS
Svenska 🆚 VS-knapp
ภาษาไทย 🆚 ต่อสู้กับ
Türkçe 🆚 VS düğmesi
Українська 🆚 кнопка "VS"
اردو 🆚 بڑا
Tiếng Việt 🆚 nút VS
简体中文 🆚 VS按钮
繁體中文 🆚 對戰