Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇦🇴

“🇦🇴” Ý nghĩa: cờ: Angola Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇦🇴 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Angola 🇦🇴Biểu tượng cảm xúc của cờ Angola được chia thành hai màu đỏ và đen, với bánh răng màu vàng và ngôi sao ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho quốc ca của Angola và thường được sử dụng để thể hiện lòng yêu nước❤️, niềm tự hào💪 và văn hóa🎭. Ngoài ra, nó có thể được nhìn thấy rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Angola🌍.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇲🇿 cờ Mozambique, 🇿🇦 cờ Nam Phi, 🇳🇦 cờ Namibia

Biểu tượng cảm xúc cờ Angola | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Angola | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Angola
🇦🇴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuổi biểu diễn tôi xem ở lễ hội Angola thực sự rất tuyệt🇦🇴
ㆍTôi đã thử món ăn Angola và nó thực sự rất ngon🇦🇴
ㆍTôi dự định đi Angola nghỉ hè vào mùa hè này🇦🇴
🇦🇴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇦🇴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇦🇴
Tên ngắn:cờ: Angola
Tên Apple:cờ Angola
Điểm mã:U+1F1E6 1F1F4 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Angola | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Angola | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Angola
Xem thêm 5
🌳 cây rụng lá Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
ngôi sao Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇦🇴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇦🇴 علم: أنغولا
Azərbaycan 🇦🇴 bayraq: Anqola
Български 🇦🇴 Флаг: Ангола
বাংলা 🇦🇴 পতাকা: অ্যাঙ্গোলা
Bosanski 🇦🇴 zastava: Angola
Čeština 🇦🇴 vlajka: Angola
Dansk 🇦🇴 flag: Angola
Deutsch 🇦🇴 Flagge: Angola
Ελληνικά 🇦🇴 σημαία: Αγκόλα
English 🇦🇴 flag: Angola
Español 🇦🇴 Bandera: Angola
Eesti 🇦🇴 lipp: Angola
فارسی 🇦🇴 پرچم: آنگولا
Suomi 🇦🇴 lippu: Angola
Filipino 🇦🇴 bandila: Angola
Français 🇦🇴 drapeau : Angola
עברית 🇦🇴 דגל: אנגולה
हिन्दी 🇦🇴 झंडा: अंगोला
Hrvatski 🇦🇴 zastava: Angola
Magyar 🇦🇴 zászló: Angola
Bahasa Indonesia 🇦🇴 bendera: Angola
Italiano 🇦🇴 bandiera: Angola
日本語 🇦🇴 旗: アンゴラ
ქართველი 🇦🇴 დროშა: ანგოლა
Қазақ 🇦🇴 ту: Ангола
한국어 🇦🇴 깃발: 앙골라
Kurdî 🇦🇴 Ala: Angola
Lietuvių 🇦🇴 vėliava: Angola
Latviešu 🇦🇴 karogs: Angola
Bahasa Melayu 🇦🇴 bendera: Angola
ဗမာ 🇦🇴 အလံ − အန်ဂိုလာ
Bokmål 🇦🇴 flagg: Angola
Nederlands 🇦🇴 vlag: Angola
Polski 🇦🇴 flaga: Angola
پښتو 🇦🇴 بیرغ: انګولا
Português 🇦🇴 bandeira: Angola
Română 🇦🇴 steag: Angola
Русский 🇦🇴 флаг: Ангола
سنڌي 🇦🇴 جھنڊو: انگولا
Slovenčina 🇦🇴 zástava: Angola
Slovenščina 🇦🇴 zastava: Angola
Shqip 🇦🇴 flamur: Angolë
Српски 🇦🇴 застава: Ангола
Svenska 🇦🇴 flagga: Angola
ภาษาไทย 🇦🇴 ธง: แองโกลา
Türkçe 🇦🇴 bayrak: Angola
Українська 🇦🇴 прапор: Ангола
اردو 🇦🇴 جھنڈا: انگولا
Tiếng Việt 🇦🇴 cờ: Angola
简体中文 🇦🇴 旗: 安哥拉
繁體中文 🇦🇴 旗子: 安哥拉