Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇧🇮

“🇧🇮” Ý nghĩa: cờ: Burundi Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇧🇮 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Burundi 🇧🇮Biểu tượng cảm xúc cờ Burundi bao gồm ba màu: đỏ, xanh lá cây và trắng, với ba ngôi sao màu đỏ ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Burundi và thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa 🎭, lịch sử 📜 và thiên nhiên 🌿. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Burundi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇷🇼 Cờ Rwanda, 🇺🇬 Cờ Uganda, 🇹🇿 Cờ Tanzania

Biểu tượng cảm xúc cờ Burundi | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Burundi | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Burundi
🇧🇮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍÂm nhạc truyền thống của Burundi thật thú vị🇧🇮
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Burundi thật đẹp🇧🇮
ㆍTôi muốn đến thăm những địa điểm lịch sử ở Burundi🇧🇮
🇧🇮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇧🇮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇧🇮
Tên ngắn:cờ: Burundi
Tên Apple:cờ Burundi
Điểm mã:U+1F1E7 1F1EE Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Burundi | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Burundi | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Burundi
Xem thêm 6
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🥁 trống Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇧🇮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇧🇮 علم: بوروندي
Azərbaycan 🇧🇮 bayraq: Burundi
Български 🇧🇮 Флаг: Бурунди
বাংলা 🇧🇮 পতাকা: বুরুন্ডি
Bosanski 🇧🇮 zastava: Burundi
Čeština 🇧🇮 vlajka: Burundi
Dansk 🇧🇮 flag: Burundi
Deutsch 🇧🇮 Flagge: Burundi
Ελληνικά 🇧🇮 σημαία: Μπουρούντι
English 🇧🇮 flag: Burundi
Español 🇧🇮 Bandera: Burundi
Eesti 🇧🇮 lipp: Burundi
فارسی 🇧🇮 پرچم: بوروندی
Suomi 🇧🇮 lippu: Burundi
Filipino 🇧🇮 bandila: Burundi
Français 🇧🇮 drapeau : Burundi
עברית 🇧🇮 דגל: בורונדי
हिन्दी 🇧🇮 झंडा: बुरुंडी
Hrvatski 🇧🇮 zastava: Burundi
Magyar 🇧🇮 zászló: Burundi
Bahasa Indonesia 🇧🇮 bendera: Burundi
Italiano 🇧🇮 bandiera: Burundi
日本語 🇧🇮 旗: ブルンジ
ქართველი 🇧🇮 დროშა: ბურუნდი
Қазақ 🇧🇮 ту: Бурунди
한국어 🇧🇮 깃발: 부룬디
Kurdî 🇧🇮 Ala: Burundî
Lietuvių 🇧🇮 vėliava: Burundis
Latviešu 🇧🇮 karogs: Burundija
Bahasa Melayu 🇧🇮 bendera: Burundi
ဗမာ 🇧🇮 အလံ − ဘူရွန်ဒီ
Bokmål 🇧🇮 flagg: Burundi
Nederlands 🇧🇮 vlag: Burundi
Polski 🇧🇮 flaga: Burundi
پښتو 🇧🇮 بیرغ: بورونډي
Português 🇧🇮 bandeira: Burundi
Română 🇧🇮 steag: Burundi
Русский 🇧🇮 флаг: Бурунди
سنڌي 🇧🇮 جھنڊو: برونڊي
Slovenčina 🇧🇮 zástava: Burundi
Slovenščina 🇧🇮 zastava: Burundi
Shqip 🇧🇮 flamur: Burundi
Српски 🇧🇮 застава: Бурунди
Svenska 🇧🇮 flagga: Burundi
ภาษาไทย 🇧🇮 ธง: บุรุนดี
Türkçe 🇧🇮 bayrak: Burundi
Українська 🇧🇮 прапор: Бурунді
اردو 🇧🇮 پرچم: برونڈی
Tiếng Việt 🇧🇮 cờ: Burundi
简体中文 🇧🇮 旗: 布隆迪
繁體中文 🇧🇮 旗子: 蒲隆地