Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔯

“🔯” Ý nghĩa: ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

🔯 Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao sáu cánh 🔯Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, chủ yếu trong Do Thái giáo nơi nó được gọi là Ngôi sao David. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chủ nghĩa thần bí và chiêm tinh🔮. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện đức tin, sự bảo vệ và sự bí ẩn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✡️ Ngôi sao David, 🕎 Menorah, ☸️ Bánh xe pháp luật

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao sáu cánh | biểu tượng cảm xúc Do Thái | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao
🔯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy biểu tượng cảm xúc khi đọc một cuốn sách chiêm tinh 🔯
ㆍTôi đang chia sẻ những trải nghiệm thần bí 🔯
ㆍTôi đang tìm hiểu về các biểu tượng của người Do Thái 🔯
🔯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔯
Tên ngắn:ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
Tên Apple:sao sáu cạnh có dấu chấm ở giữa
Điểm mã:U+1F52F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:may mắn | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao sáu cánh | biểu tượng cảm xúc Do Thái | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao
Xem thêm 9
💫 choáng váng Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
💠 hình thoi có dấu chấm Sao chép
🔯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔯 نجمة سداسية
Azərbaycan 🔯 nöqtəli altıguşəli ulduz
Български 🔯 шестолъчна звезда с точка
বাংলা 🔯 ডট-যুক্ত ছটি পয়েন্টের তারা
Bosanski 🔯 šestokraka zvijezda s tačkom u sredini
Čeština 🔯 šesticípá hvězda s tečkou uprostřed
Dansk 🔯 sekstakket stjerne med prik
Deutsch 🔯 Hexagramm mit Punkt
Ελληνικά 🔯 εξάλφα με σημάδι
English 🔯 dotted six-pointed star
Español 🔯 estrella de seis puntas
Eesti 🔯 punktiga kuusnurkne täht
فارسی 🔯 ستارهٔ شش‌پر
Suomi 🔯 kuusisakarainen tähti pisteellä
Filipino 🔯 six-pointed star na may tuldok
Français 🔯 étoile à 6 branches
עברית 🔯 מגן דוד עם נקודה באמצע
हिन्दी 🔯 छह मुखी तारा, भविष्य
Hrvatski 🔯 šesterokraka zvijezda s točkom
Magyar 🔯 hatágú csillag ponttal
Bahasa Indonesia 🔯 bintang sudut enam bertitik
Italiano 🔯 stella a sei punte
日本語 🔯 六芒星
ქართველი 🔯 შემოზღუდული ექვსქიმიანი ვარსკვლავი
Қазақ 🔯 нүктелі алты бұрышты жұлдыз
한국어 🔯 육각 별
Kurdî 🔯 stêrka şeş xalî
Lietuvių 🔯 šešiakampė žvaigždė su tašku
Latviešu 🔯 sešstaru zvaigzne ar punktu vidū
Bahasa Melayu 🔯 bintang berpenjuru enam berbintik
ဗမာ 🔯 အစက်ချထားသည့် ခြောက်ထောင့်ကြယ်
Bokmål 🔯 sekstagget stjerne med prikk
Nederlands 🔯 zespuntige ster
Polski 🔯 gwiazda sześcioramienna z kropką
پښتو 🔯 شپږ ټکي ستوری
Português 🔯 estrela de seis pontas
Română 🔯 stea cu șase colțuri și punct în centru
Русский 🔯 шестиконечная звезда
سنڌي 🔯 ڇهه نقطو تارو
Slovenčina 🔯 šesťcípa hviezda s bodkou uprostred
Slovenščina 🔯 šestkraka zvezda s piko
Shqip 🔯 yll me gjashtë cepa me pikë
Српски 🔯 шестокрака звезда са тачком
Svenska 🔯 sexuddig stjärna med prick
ภาษาไทย 🔯 ดาว 6 แฉก
Türkçe 🔯 altı köşeli yıldız
Українська 🔯 шестикутна зірка з крапкою
اردو 🔯 چھ نکاتی ستارہ
Tiếng Việt 🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
简体中文 🔯 带中间点的六芒星
繁體中文 🔯 六芒星加圓點