Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇨🇱

“🇨🇱” Ý nghĩa: cờ: Chile Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇨🇱 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Chile 🇨🇱Biểu tượng cảm xúc của cờ Chile bao gồm các sọc ngang hai màu đỏ và trắng và một hình vuông màu xanh lam với một ngôi sao màu trắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Chile và thường được sử dụng để đại diện cho Dãy núi Andes🏔️, thiên nhiên🌿 và lịch sử📜. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Chile.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇦🇷 Cờ Argentina, 🇧🇷 Cờ Brazil, 🇵🇪 Cờ Peru

Biểu tượng cảm xúc cờ Chile | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Chile | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Chile
🇨🇱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Chile đẹp quá🇨🇱
ㆍTôi muốn học điệu múa truyền thống của Chile🇨🇱
ㆍTôi muốn đến thăm những địa điểm lịch sử ở Chile🇨🇱
🇨🇱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇨🇱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇨🇱
Tên ngắn:cờ: Chile
Tên Apple:cờ Chile
Điểm mã:U+1F1E8 1F1F1 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Chile | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Chile | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Chile
Xem thêm 5
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
7️⃣ mũ phím: 7 Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇨🇱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇨🇱 علم: تشيلي
Azərbaycan 🇨🇱 bayraq: Çili
Български 🇨🇱 Флаг: Чили
বাংলা 🇨🇱 পতাকা: চিলি
Bosanski 🇨🇱 zastava: Čile
Čeština 🇨🇱 vlajka: Chile
Dansk 🇨🇱 flag: Chile
Deutsch 🇨🇱 Flagge: Chile
Ελληνικά 🇨🇱 σημαία: Χιλή
English 🇨🇱 flag: Chile
Español 🇨🇱 Bandera: Chile
Eesti 🇨🇱 lipp: Tšiili
فارسی 🇨🇱 پرچم: شیلی
Suomi 🇨🇱 lippu: Chile
Filipino 🇨🇱 bandila: Chile
Français 🇨🇱 drapeau : Chili
עברית 🇨🇱 דגל: צ׳ילה
हिन्दी 🇨🇱 झंडा: चिली
Hrvatski 🇨🇱 zastava: Čile
Magyar 🇨🇱 zászló: Chile
Bahasa Indonesia 🇨🇱 bendera: Cile
Italiano 🇨🇱 bandiera: Cile
日本語 🇨🇱 旗: チリ
ქართველი 🇨🇱 დროშა: ჩილე
Қазақ 🇨🇱 ту: Чили
한국어 🇨🇱 깃발: 칠레
Kurdî 🇨🇱 Ala: Şîlî
Lietuvių 🇨🇱 vėliava: Čilė
Latviešu 🇨🇱 karogs: Čīle
Bahasa Melayu 🇨🇱 bendera: Chile
ဗမာ 🇨🇱 အလံ − ချီလီ
Bokmål 🇨🇱 flagg: Chile
Nederlands 🇨🇱 vlag: Chili
Polski 🇨🇱 flaga: Chile
پښتو 🇨🇱 بیرغ: چیلي
Português 🇨🇱 bandeira: Chile
Română 🇨🇱 steag: Chile
Русский 🇨🇱 флаг: Чили
سنڌي 🇨🇱 جهنڊو: چلي
Slovenčina 🇨🇱 zástava: Čile
Slovenščina 🇨🇱 zastava: Čile
Shqip 🇨🇱 flamur: Kili
Српски 🇨🇱 застава: Чиле
Svenska 🇨🇱 flagga: Chile
ภาษาไทย 🇨🇱 ธง: ชิลี
Türkçe 🇨🇱 bayrak: Şili
Українська 🇨🇱 прапор: Чилі
اردو 🇨🇱 پرچم: چلی
Tiếng Việt 🇨🇱 cờ: Chile
简体中文 🇨🇱 旗: 智利
繁體中文 🇨🇱 旗子: 智利