🗿
“🗿” Ý nghĩa: tượng moai Emoji
Home > Vật phẩm > đối tượng khác
🗿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Tượng Moai 🗿
🗿 đại diện cho Tượng Moai, chủ yếu tượng trưng cho những bức tượng đá khổng lồ của Đảo Phục Sinh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bí ẩn🕵️♂️, lịch sử📜, văn hóa🌏, v.v. hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các nền văn minh cổ đại. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một biểu hiện nặng nề hoặc tâm trạng nghiêm túc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌏 Trái đất, 📜 Cuộn, 🕵️♂️ Thám tử
🗿 đại diện cho Tượng Moai, chủ yếu tượng trưng cho những bức tượng đá khổng lồ của Đảo Phục Sinh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bí ẩn🕵️♂️, lịch sử📜, văn hóa🌏, v.v. hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các nền văn minh cổ đại. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một biểu hiện nặng nề hoặc tâm trạng nghiêm túc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌏 Trái đất, 📜 Cuộn, 🕵️♂️ Thám tử
Biểu tượng cảm xúc Moai | biểu tượng cảm xúc bức tượng | biểu tượng cảm xúc bức tượng | biểu tượng cảm xúc bí ẩn | biểu tượng cảm xúc tài sản văn hóa | biểu tượng cảm xúc huyền thoại
🗿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn tận mắt nhìn thấy những bức tượng Moai🗿
🗿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗿 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🗿 |
Tên ngắn: | tượng moai |
Tên Apple: | tượng Đảo Phục sinh |
Điểm mã: | U+1F5FF Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚬 đối tượng khác |
Từ khóa: | bức tượng | khuôn mặt | tượng moai | tượng moyai |
Biểu tượng cảm xúc Moai | biểu tượng cảm xúc bức tượng | biểu tượng cảm xúc bức tượng | biểu tượng cảm xúc bí ẩn | biểu tượng cảm xúc tài sản văn hóa | biểu tượng cảm xúc huyền thoại |
🗿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🗿 تمثال |
Azərbaycan | 🗿 moai |
Български | 🗿 моаи |
বাংলা | 🗿 মোআই |
Bosanski | 🗿 moai |
Čeština | 🗿 socha moai |
Dansk | 🗿 statue |
Deutsch | 🗿 Statue |
Ελληνικά | 🗿 μοάι |
English | 🗿 moai |
Español | 🗿 estatua moái |
Eesti | 🗿 moai |
فارسی | 🗿 سردیس موآی |
Suomi | 🗿 moai |
Filipino | 🗿 moai |
Français | 🗿 moai |
עברית | 🗿 פסל מאיי הפסחא |
हिन्दी | 🗿 मोए |
Hrvatski | 🗿 moai |
Magyar | 🗿 moai |
Bahasa Indonesia | 🗿 moai |
Italiano | 🗿 Moai |
日本語 | 🗿 モアイ |
ქართველი | 🗿 მოაი |
Қазақ | 🗿 моай |
한국어 | 🗿 모아이 |
Kurdî | 🗿 Moai |
Lietuvių | 🗿 moai |
Latviešu | 🗿 Lieldienu salu statuja |
Bahasa Melayu | 🗿 moyai |
ဗမာ | 🗿 မိုအိုင် |
Bokmål | 🗿 moai-statue |
Nederlands | 🗿 moai-beeld |
Polski | 🗿 moai |
پښتو | 🗿 موی |
Português | 🗿 moai |
Română | 🗿 statuie moai |
Русский | 🗿 истукан |
سنڌي | 🗿 مائي |
Slovenčina | 🗿 socha moai |
Slovenščina | 🗿 moai |
Shqip | 🗿 moai |
Српски | 🗿 моаи |
Svenska | 🗿 staty |
ภาษาไทย | 🗿 รูปปั้นโมไอ |
Türkçe | 🗿 moyai heykeli |
Українська | 🗿 статуя з Острова Пасхи |
اردو | 🗿 موئی |
Tiếng Việt | 🗿 tượng moai |
简体中文 | 🗿 摩埃 |
繁體中文 | 🗿 復活節島 |