🌵
“🌵” Ý nghĩa: cây xương rồng Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác
🌵 Ý nghĩa và mô tả
Xương rồng 🌵Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây xương rồng, chủ yếu tượng trưng cho sa mạc khô cằn🌵, sức sống mạnh mẽ🌱 và sự kiên trì. Xương rồng còn tượng trưng cho sự bảo vệ🛡️ và phòng thủ vì có gai. Nó thường được tìm thấy ở sa mạc🏜️ và môi trường khô ráo, và thường được sử dụng để trang trí vì hình dạng độc đáo của nó.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌴 cây cọ, 🏜️ sa mạc, 🍂 lá rụng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌴 cây cọ, 🏜️ sa mạc, 🍂 lá rụng
Biểu tượng cảm xúc xương rồng | biểu tượng cảm xúc cây | biểu tượng cảm xúc cây sa mạc | biểu tượng cảm xúc xương rồng xanh | biểu tượng cảm xúc xương rồng lớn | biểu tượng cảm xúc hình cây xương rồng
🌵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi tìm thấy một cây xương rồng ở sa mạc🌵
ㆍXương rồng phát triển tốt mà không cần nước🌵
ㆍGai xương rồng rất sắc nét🌵
ㆍXương rồng phát triển tốt mà không cần nước🌵
ㆍGai xương rồng rất sắc nét🌵
🌵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌵 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌵 |
Tên ngắn: | cây xương rồng |
Tên Apple: | cây xương rồng |
Điểm mã: | U+1F335 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🌴 cây khác |
Từ khóa: | cây xương rồng | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc xương rồng | biểu tượng cảm xúc cây | biểu tượng cảm xúc cây sa mạc | biểu tượng cảm xúc xương rồng xanh | biểu tượng cảm xúc xương rồng lớn | biểu tượng cảm xúc hình cây xương rồng |
Xem thêm 13
🌵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌵 صبار |
Azərbaycan | 🌵 kaktus |
Български | 🌵 кактус |
বাংলা | 🌵 ক্যাকটাস |
Bosanski | 🌵 kaktus |
Čeština | 🌵 kaktus |
Dansk | 🌵 kaktus |
Deutsch | 🌵 Kaktus |
Ελληνικά | 🌵 κάκτος |
English | 🌵 cactus |
Español | 🌵 cactus |
Eesti | 🌵 kaktus |
فارسی | 🌵 کاکتوس |
Suomi | 🌵 kaktus |
Filipino | 🌵 cactus |
Français | 🌵 cactus |
עברית | 🌵 קקטוס |
हिन्दी | 🌵 कैक्टस |
Hrvatski | 🌵 kaktus |
Magyar | 🌵 kaktusz |
Bahasa Indonesia | 🌵 kaktus |
Italiano | 🌵 cactus |
日本語 | 🌵 サボテン |
ქართველი | 🌵 კაქტუსი |
Қазақ | 🌵 кактус |
한국어 | 🌵 선인장 |
Kurdî | 🌵 Dirrîçîçek |
Lietuvių | 🌵 kaktusas |
Latviešu | 🌵 kaktuss |
Bahasa Melayu | 🌵 kaktus |
ဗမာ | 🌵 ရှားစောင်းပင် |
Bokmål | 🌵 kaktus |
Nederlands | 🌵 cactus |
Polski | 🌵 kaktus |
پښتو | 🌵 کیکټس |
Português | 🌵 cacto |
Română | 🌵 cactus |
Русский | 🌵 кактус |
سنڌي | 🌵 ڪيڪٽس |
Slovenčina | 🌵 kaktus |
Slovenščina | 🌵 kaktus |
Shqip | 🌵 kaktus |
Српски | 🌵 кактус |
Svenska | 🌵 kaktus |
ภาษาไทย | 🌵 ตะบองเพชร |
Türkçe | 🌵 kaktüs |
Українська | 🌵 кактус |
اردو | 🌵 کیکٹس |
Tiếng Việt | 🌵 cây xương rồng |
简体中文 | 🌵 仙人掌 |
繁體中文 | 🌵 仙人掌 |