Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇨🇲

“🇨🇲” Ý nghĩa: cờ: Cameroon Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇨🇲 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Cameroon 🇨🇲Biểu tượng cảm xúc cờ Cameroon có ba sọc dọc: xanh lá cây, đỏ và vàng, với một ngôi sao màu vàng ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Cameroon và thường được sử dụng để đại diện cho thiên nhiên🌿, văn hóa🎭 và lịch sử📜. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Cameroon.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇬 Cờ Nigeria, 🇬🇦 Cờ Gabon, 🇨🇫 Cờ Cộng hòa Trung Phi

Biểu tượng cảm xúc cờ Cameroon | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Cameroon | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Cameroon
🇨🇲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍÂm nhạc truyền thống của Cameroon thật thú vị🇨🇲
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Cameroon thật đẹp🇨🇲
ㆍTôi muốn đến thăm những địa điểm lịch sử ở Cameroon🇨🇲
🇨🇲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇨🇲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇨🇲
Tên ngắn:cờ: Cameroon
Tên Apple:cờ Cameroon
Điểm mã:U+1F1E8 1F1F2 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Cameroon | biểu tượng cảm xúc cờ quốc gia | biểu tượng cảm xúc Cameroon | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Cameroon
Xem thêm 8
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
bóng đá Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇨🇲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇨🇲 علم: الكاميرون
Azərbaycan 🇨🇲 bayraq: Kamerun
Български 🇨🇲 Флаг: Камерун
বাংলা 🇨🇲 পতাকা: ক্যামেরুন
Bosanski 🇨🇲 zastava: Kamerun
Čeština 🇨🇲 vlajka: Kamerun
Dansk 🇨🇲 flag: Cameroun
Deutsch 🇨🇲 Flagge: Kamerun
Ελληνικά 🇨🇲 σημαία: Καμερούν
English 🇨🇲 flag: Cameroon
Español 🇨🇲 Bandera: Camerún
Eesti 🇨🇲 lipp: Kamerun
فارسی 🇨🇲 پرچم: کامرون
Suomi 🇨🇲 lippu: Kamerun
Filipino 🇨🇲 bandila: Cameroon
Français 🇨🇲 drapeau : Cameroun
עברית 🇨🇲 דגל: קמרון
हिन्दी 🇨🇲 झंडा: कैमरून
Hrvatski 🇨🇲 zastava: Kamerun
Magyar 🇨🇲 zászló: Kamerun
Bahasa Indonesia 🇨🇲 bendera: Kamerun
Italiano 🇨🇲 bandiera: Camerun
日本語 🇨🇲 旗: カメルーン
ქართველი 🇨🇲 დროშა: კამერუნი
Қазақ 🇨🇲 ту: Камерун
한국어 🇨🇲 깃발: 카메룬
Kurdî 🇨🇲 Ala: Kamerûn
Lietuvių 🇨🇲 vėliava: Kamerūnas
Latviešu 🇨🇲 karogs: Kamerūna
Bahasa Melayu 🇨🇲 bendera: Cameroon
ဗမာ 🇨🇲 အလံ − ကင်မရွန်း
Bokmål 🇨🇲 flagg: Kamerun
Nederlands 🇨🇲 vlag: Kameroen
Polski 🇨🇲 flaga: Kamerun
پښتو 🇨🇲 بیرغ: کامرون
Português 🇨🇲 bandeira: Camarões
Română 🇨🇲 steag: Camerun
Русский 🇨🇲 флаг: Камерун
سنڌي 🇨🇲 پرچم: ڪيمرون
Slovenčina 🇨🇲 zástava: Kamerun
Slovenščina 🇨🇲 zastava: Kamerun
Shqip 🇨🇲 flamur: Kamerun
Српски 🇨🇲 застава: Камерун
Svenska 🇨🇲 flagga: Kamerun
ภาษาไทย 🇨🇲 ธง: แคเมอรูน
Türkçe 🇨🇲 bayrak: Kamerun
Українська 🇨🇲 прапор: Камерун
اردو 🇨🇲 پرچم: کیمرون
Tiếng Việt 🇨🇲 cờ: Cameroon
简体中文 🇨🇲 旗: 喀麦隆
繁體中文 🇨🇲 旗子: 喀麥隆