Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇲🇰

“🇲🇰” Ý nghĩa: cờ: Bắc Macedonia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇲🇰 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Bắc Macedonia 🇲🇰Biểu tượng cảm xúc cờ Bắc Macedonia có biểu tượng mặt trời🌞 màu vàng trên nền đỏ. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Bắc Macedonia và tượng trưng cho di sản lịch sử🏛️, lễ hội văn hóa🎉 và cảnh quan thiên nhiên🏞️ của đất nước. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến Bắc Macedonia🌏.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🏛️ kiến ​​trúc cổ, 🎉 bữa tiệc, 🏞️ công viên quốc gia

Biểu tượng cảm xúc cờ Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Balkan | biểu tượng cảm xúc cờ Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Skopje | biểu tượng cảm xúc Châu Âu
🇲🇰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMặt trời🌞 ở Bắc Macedonia rất gắt 🇲🇰
ㆍTôi muốn khám phá di tích cổ🏛️ ở Bắc Macedonia 🇲🇰
ㆍTôi muốn đi dự lễ hội🎉 ở Bắc Macedonia 🇲🇰
🇲🇰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇲🇰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇲🇰
Tên ngắn:cờ: Bắc Macedonia
Tên Apple:cờ Bắc Macedonia
Điểm mã:U+1F1F2 1F1F0 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Balkan | biểu tượng cảm xúc cờ Bắc Macedonia | biểu tượng cảm xúc Skopje | biểu tượng cảm xúc Châu Âu
Xem thêm 8
🙏 chắp tay Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
nhà thờ Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
điện cao thế Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇲🇰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇲🇰 علم: مقدونيا الشمالية
Azərbaycan 🇲🇰 bayraq: Şimali Makedoniya
Български 🇲🇰 Флаг: Северна Македония
বাংলা 🇲🇰 পতাকা: উত্তর ম্যাসেডোনিয়া
Bosanski 🇲🇰 zastava: Sjeverna Makedonija
Čeština 🇲🇰 vlajka: Severní Makedonie
Dansk 🇲🇰 flag: Nordmakedonien
Deutsch 🇲🇰 Flagge: Nordmazedonien
Ελληνικά 🇲🇰 σημαία: Βόρεια Μακεδονία
English 🇲🇰 flag: North Macedonia
Español 🇲🇰 Bandera: Macedonia del Norte
Eesti 🇲🇰 lipp: Põhja-Makedoonia
فارسی 🇲🇰 پرچم: مقدونیهٔ شمالی
Suomi 🇲🇰 lippu: Pohjois-Makedonia
Filipino 🇲🇰 bandila: North Macedonia
Français 🇲🇰 drapeau : Macédoine du Nord
עברית 🇲🇰 דגל: מקדוניה הצפונית
हिन्दी 🇲🇰 झंडा: उत्तरी मकदूनिया
Hrvatski 🇲🇰 zastava: Sjeverna Makedonija
Magyar 🇲🇰 zászló: Észak-Macedónia
Bahasa Indonesia 🇲🇰 bendera: Makedonia Utara
Italiano 🇲🇰 bandiera: Macedonia del Nord
日本語 🇲🇰 旗: 北マケドニア
ქართველი 🇲🇰 დროშა: ჩრდილოეთ მაკედონია
Қазақ 🇲🇰 ту: Солтүстік Македония
한국어 🇲🇰 깃발: 북마케도니아
Kurdî 🇲🇰 Ala: Makedonyaya Bakur
Lietuvių 🇲🇰 vėliava: Šiaurės Makedonija
Latviešu 🇲🇰 karogs: Ziemeļmaķedonija
Bahasa Melayu 🇲🇰 bendera: Macedonia Utara
ဗမာ 🇲🇰 အလံ − မြောက် မက်ဆီဒိုးနီးယား
Bokmål 🇲🇰 flagg: Nord-Makedonia
Nederlands 🇲🇰 vlag: Noord-Macedonië
Polski 🇲🇰 flaga: Macedonia Północna
پښتو 🇲🇰 بیرغ: شمالي مقدونیه
Português 🇲🇰 bandeira: Macedônia do Norte
Română 🇲🇰 steag: Macedonia de Nord
Русский 🇲🇰 флаг: Северная Македония
سنڌي 🇲🇰 پرچم: اتر مقدونيا
Slovenčina 🇲🇰 zástava: Severné Macedónsko
Slovenščina 🇲🇰 zastava: Severna Makedonija
Shqip 🇲🇰 flamur: Maqedonia e Veriut
Српски 🇲🇰 застава: Северна Македонија
Svenska 🇲🇰 flagga: Nordmakedonien
ภาษาไทย 🇲🇰 ธง: มาซิโดเนียเหนือ
Türkçe 🇲🇰 bayrak: Kuzey Makedonya
Українська 🇲🇰 прапор: Північна Македонія
اردو 🇲🇰 پرچم: شمالی مقدونیہ
Tiếng Việt 🇲🇰 cờ: Bắc Macedonia
简体中文 🇲🇰 旗: 北马其顿
繁體中文 🇲🇰 旗子: 北馬其頓