Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇵🇳

“🇵🇳” Ý nghĩa: cờ: Quần đảo Pitcairn Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇵🇳 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Quần đảo Pitcairn 🇵🇳Cờ Quần đảo Pitcairn tượng trưng cho Quần đảo Pitcairn của Anh ở Nam Thái Bình Dương. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Quần đảo Pitcairn và thường thấy trong các bối cảnh như du lịch✈️, thiên nhiên🌿 và lịch sử📜. Những hòn đảo này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên độc đáo và bối cảnh lịch sử.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇻🇺 Cờ Vanuatu, 🇹🇻 Cờ Tuvalu, 🇰🇮 Cờ Kiribati

Biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc lãnh thổ hải ngoại của Anh | biểu tượng cảm xúc Burntist
🇵🇳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThiên nhiên của Quần đảo Pitcairn thực sự rất đẹp! 🇵🇳
ㆍCâu chuyện lịch sử của hòn đảo thật thú vị! 🇵🇳
ㆍĐi bộ đường dài ở Quần đảo Pitcairn thật ấn tượng! 🇵🇳
🇵🇳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇵🇳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇵🇳
Tên ngắn:cờ: Quần đảo Pitcairn
Tên Apple:cờ Pitcairn
Điểm mã:U+1F1F5 1F1F3 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Quần đảo Pitcairn | biểu tượng cảm xúc lãnh thổ hải ngoại của Anh | biểu tượng cảm xúc Burntist
Xem thêm 6
🐟 Sao chép
🍊 quýt Sao chép
🥭 xoài Sao chép
mỏ neo Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇵🇳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇵🇳 علم: جزر بيتكيرن
Azərbaycan 🇵🇳 bayraq: Pitkern adaları
Български 🇵🇳 Флаг: Острови Питкерн
বাংলা 🇵🇳 পতাকা: পিটকেয়ার্ন দ্বীপপুঞ্জ
Bosanski 🇵🇳 zastava: Pitkernska Ostrva
Čeština 🇵🇳 vlajka: Pitcairnovy ostrovy
Dansk 🇵🇳 flag: Pitcairn
Deutsch 🇵🇳 Flagge: Pitcairninseln
Ελληνικά 🇵🇳 σημαία: Νήσοι Πίτκερν
English 🇵🇳 flag: Pitcairn Islands
Español 🇵🇳 Bandera: Islas Pitcairn
Eesti 🇵🇳 lipp: Pitcairni saared
فارسی 🇵🇳 پرچم: جزایر پیت‌کرن
Suomi 🇵🇳 lippu: Pitcairn
Filipino 🇵🇳 bandila: Pitcairn Islands
Français 🇵🇳 drapeau : Îles Pitcairn
עברית 🇵🇳 דגל: איי פיטקרן
हिन्दी 🇵🇳 झंडा: पिटकैर्न द्वीपसमूह
Hrvatski 🇵🇳 zastava: Otoci Pitcairn
Magyar 🇵🇳 zászló: Pitcairn-szigetek
Bahasa Indonesia 🇵🇳 bendera: Kepulauan Pitcairn
Italiano 🇵🇳 bandiera: Isole Pitcairn
日本語 🇵🇳 旗: ピトケアン諸島
ქართველი 🇵🇳 დროშა: პიტკერნის კუნძულები
Қазақ 🇵🇳 ту: Питкэрн аралдары
한국어 🇵🇳 깃발: 핏케언 제도
Kurdî 🇵🇳 Ala: Giravên Pitcairn
Lietuvių 🇵🇳 vėliava: Pitkerno salos
Latviešu 🇵🇳 karogs: Pitkērnas salas
Bahasa Melayu 🇵🇳 bendera: Kepulauan Pitcairn
ဗမာ 🇵🇳 အလံ − ပစ်တ်ကိန်းကျွန်းစု
Bokmål 🇵🇳 flagg: Pitcairnøyene
Nederlands 🇵🇳 vlag: Pitcairneilanden
Polski 🇵🇳 flaga: Pitcairn
پښتو 🇵🇳 بیرغ: پیټکیرن ټاپو
Português 🇵🇳 bandeira: Ilhas Pitcairn
Română 🇵🇳 steag: Insulele Pitcairn
Русский 🇵🇳 флаг: о-ва Питкэрн
سنڌي 🇵🇳 پرچم: Pitcairn ٻيٽ
Slovenčina 🇵🇳 zástava: Pitcairnove ostrovy
Slovenščina 🇵🇳 zastava: Pitcairn
Shqip 🇵🇳 flamur: Ishujt Pitkern
Српски 🇵🇳 застава: Питкерн
Svenska 🇵🇳 flagga: Pitcairnöarna
ภาษาไทย 🇵🇳 ธง: หมู่เกาะพิตแคร์น
Türkçe 🇵🇳 bayrak: Pitcairn Adaları
Українська 🇵🇳 прапор: Острови Піткерн
اردو 🇵🇳 پرچم: پٹکیرن جزائر
Tiếng Việt 🇵🇳 cờ: Quần đảo Pitcairn
简体中文 🇵🇳 旗: 皮特凯恩群岛
繁體中文 🇵🇳 旗子: 皮特肯群島