Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚢

“🚢” Ý nghĩa: tàu thủy Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước

🚢 Ý nghĩa và mô tả
Tàu 🚢Biểu tượng cảm xúc về con tàu tượng trưng cho một con tàu hoặc tàu lớn, thường là tàu chở khách hoặc tàu chở hàng🚛. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chuyến du lịch đường dài🛳️, vận chuyển hậu cần và những cuộc phiêu lưu trên biển🌊. Cruise🚢 Thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến du lịch hoặc vận tải đường biển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛴️ tàu, ⛵ du thuyền, ⚓ mỏ neo

Biểu tượng cảm xúc tàu chở khách | biểu tượng cảm xúc tàu du lịch | biểu tượng cảm xúc tàu | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc tàu | biểu tượng cảm xúc du lịch biển
🚢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cùng nhau thực hiện một chuyến đi dài bằng tàu 🚢
ㆍTôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời trên một con tàu lớn 🚢
ㆍCon tàu vượt biển thật ấn tượng 🚢
🚢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚢
Tên ngắn:tàu thủy
Tên Apple:tàu thủy
Điểm mã:U+1F6A2 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🚢 vận chuyển nước
Từ khóa:hành khách | tàu thủy | thuyền
Biểu tượng cảm xúc tàu chở khách | biểu tượng cảm xúc tàu du lịch | biểu tượng cảm xúc tàu | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc tàu | biểu tượng cảm xúc du lịch biển
Xem thêm 6
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🗽 Tượng Nữ thần Tự do Sao chép
mỏ neo Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🚤 xuồng cao tốc Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🚢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚢 سفينة
Azərbaycan 🚢 gəmi
Български 🚢 кораб
বাংলা 🚢 জাহাজ
Bosanski 🚢 brod
Čeština 🚢 loď
Dansk 🚢 skib
Deutsch 🚢 Schiff
Ελληνικά 🚢 πλοίο
English 🚢 ship
Español 🚢 barco
Eesti 🚢 laev
فارسی 🚢 کشتی
Suomi 🚢 laiva
Filipino 🚢 barko
Français 🚢 navire
עברית 🚢 ספינה
हिन्दी 🚢 जहाज़, वाहन
Hrvatski 🚢 brod
Magyar 🚢 hajó
Bahasa Indonesia 🚢 kapal
Italiano 🚢 nave
日本語 🚢 船
ქართველი 🚢 გემი
Қазақ 🚢 кеме
한국어 🚢 선박
Kurdî 🚢 Gemî
Lietuvių 🚢 laivas
Latviešu 🚢 kuģis
Bahasa Melayu 🚢 kapal
ဗမာ 🚢 သင်္ဘော
Bokmål 🚢 skip
Nederlands 🚢 schip
Polski 🚢 statek
پښتو 🚢 کښتۍ
Português 🚢 navio
Română 🚢 vapor
Русский 🚢 корабль
سنڌي 🚢 ٻيڙي
Slovenčina 🚢 loď
Slovenščina 🚢 ladja
Shqip 🚢 anije
Српски 🚢 брод
Svenska 🚢 fartyg
ภาษาไทย 🚢 เรือ
Türkçe 🚢 gemi
Українська 🚢 корабель
اردو 🚢 جہاز
Tiếng Việt 🚢 tàu thủy
简体中文 🚢 船
繁體中文 🚢 船