Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇵🇸

“🇵🇸” Ý nghĩa: cờ: Lãnh thổ Palestine Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇵🇸 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Palestine 🇵🇸 Cờ Palestine tượng trưng cho Palestine ở Trung Đông. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Palestine và thường thấy trong các bối cảnh như lịch sử📜, chính trị🗳️ và văn hóa🎭. Palestine được biết đến với lịch sử lâu đời và tình hình chính trị phức tạp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇮🇱 Cờ Israel, 🇯🇴 Cờ Jordan, 🇱🇧 Cờ Lebanon

Biểu tượng cảm xúc cờ Palestine | biểu tượng cảm xúc Palestine | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Palestine | biểu tượng cảm xúc Ramallah | biểu tượng cảm xúc dải Gaza
🇵🇸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLịch sử của Palestine thật thú vị! 🇵🇸
ㆍTôi đã nếm thử đồ ăn của người Palestine! 🇵🇸
ㆍTôi đã tìm hiểu về văn hóa truyền thống của Palestine! 🇵🇸
🇵🇸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇵🇸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇵🇸
Tên ngắn:cờ: Lãnh thổ Palestine
Tên Apple:cờ Lãnh thổ Palestine
Điểm mã:U+1F1F5 1F1F8 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Palestine | biểu tượng cảm xúc Palestine | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Palestine | biểu tượng cảm xúc Ramallah | biểu tượng cảm xúc dải Gaza
Xem thêm 6
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇵🇸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇵🇸 علم: الأراضي الفلسطينية
Azərbaycan 🇵🇸 bayraq: Fələstin Əraziləri
Български 🇵🇸 Флаг: Палестински територии
বাংলা 🇵🇸 পতাকা: প্যালেস্টাইন ভূখণ্ড
Bosanski 🇵🇸 zastava: Palestinska Teritorija
Čeština 🇵🇸 vlajka: Palestinská území
Dansk 🇵🇸 flag: De palæstinensiske områder
Deutsch 🇵🇸 Flagge: Palästinensische Autonomiegebiete
Ελληνικά 🇵🇸 σημαία: Παλαιστινιακά Εδάφη
English 🇵🇸 flag: Palestinian Territories
Español 🇵🇸 Bandera: Territorios Palestinos
Eesti 🇵🇸 lipp: Palestiina alad
فارسی 🇵🇸 پرچم: سرزمین‌های فلسطینی
Suomi 🇵🇸 lippu: Palestiinalaisalue
Filipino 🇵🇸 bandila: Palestinian Territories
Français 🇵🇸 drapeau : Territoires palestiniens
עברית 🇵🇸 דגל: השטחים הפלסטיניים
हिन्दी 🇵🇸 झंडा: फ़िलिस्तीनी क्षेत्र
Hrvatski 🇵🇸 zastava: Palestinsko područje
Magyar 🇵🇸 zászló: Palesztin Autonómia
Bahasa Indonesia 🇵🇸 bendera: Wilayah Palestina
Italiano 🇵🇸 bandiera: Territori palestinesi
日本語 🇵🇸 旗: パレスチナ自治区
ქართველი 🇵🇸 დროშა: პალესტინის ტერიტორიები
Қазақ 🇵🇸 ту: Палестина аймақтары
한국어 🇵🇸 깃발: 팔레스타인 지구
Kurdî 🇵🇸 Ala: Filistîn
Lietuvių 🇵🇸 vėliava: Palestinos teritorija
Latviešu 🇵🇸 karogs: Palestīnas teritorijas
Bahasa Melayu 🇵🇸 bendera: Wilayah Palestin
ဗမာ 🇵🇸 အလံ − ပါလက်စတိုင်း ပိုင်နက်
Bokmål 🇵🇸 flagg: Det palestinske området
Nederlands 🇵🇸 vlag: Palestijnse gebieden
Polski 🇵🇸 flaga: Terytoria Palestyńskie
پښتو 🇵🇸 بیرغ: فلسطین
Português 🇵🇸 bandeira: Territórios palestinos
Română 🇵🇸 steag: Teritoriile Palestiniene
Русский 🇵🇸 флаг: Палестинские территории
سنڌي 🇵🇸 پرچم: فلسطين
Slovenčina 🇵🇸 zástava: Palestínske územia
Slovenščina 🇵🇸 zastava: Palestinsko ozemlje
Shqip 🇵🇸 flamur: Territoret Palestineze
Српски 🇵🇸 застава: Палестинске територије
Svenska 🇵🇸 flagga: Palestinska territorierna
ภาษาไทย 🇵🇸 ธง: ดินแดนปาเลสไตน์
Türkçe 🇵🇸 bayrak: Filistin Bölgeleri
Українська 🇵🇸 прапор: Палестинські території
اردو 🇵🇸 پرچم: فلسطین
Tiếng Việt 🇵🇸 cờ: Lãnh thổ Palestine
简体中文 🇵🇸 旗: 巴勒斯坦领土
繁體中文 🇵🇸 旗子: 巴勒斯坦自治區