Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍛

“🍛” Ý nghĩa: cơm cà ri Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍛 Ý nghĩa và mô tả
Cơm cà ri 🍛
🍛 biểu tượng cảm xúc đại diện cho cơm cà ri và chủ yếu phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản hoặc Ấn Độ🍲, những bữa ăn thịnh soạn🍴 và những buổi họp mặt gia đình👨‍👩‍👧‍👦. Biểu tượng cảm xúc này được yêu thích vì hương vị đậm đà, ấm áp của nó

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍚 cơm, 🍜 ramen, 🍱 hộp cơm trưa

Biểu tượng cảm xúc cà ri | biểu tượng cảm xúc đồ ăn Nhật | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc cơm cà ri | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc gia vị
🍛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi vừa xem phim vừa ăn cơm cà ri🍛
ㆍBữa trưa hôm nay là cơm cà ri
ㆍCơm cà ri no thật đấy.
🍛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍛
Tên ngắn:cơm cà ri
Tên Apple:cơm cà ri
Điểm mã:U+1F35B Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:cà ri | cơm | cơm cà ri
Biểu tượng cảm xúc cà ri | biểu tượng cảm xúc đồ ăn Nhật | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc cơm cà ri | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc gia vị
Xem thêm 24
🌾 bó lúa Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🫓 bánh mỳ cắt lát Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🇮🇳 cờ: Ấn Độ Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🍛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍛 أرز وكاري
Azərbaycan 🍛 karri düyüsü
Български 🍛 ориз с къри
বাংলা 🍛 ভাত তরকারি
Bosanski 🍛 kari riža
Čeština 🍛 kari rýže
Dansk 🍛 ris og karry
Deutsch 🍛 Reis mit Curry
Ελληνικά 🍛 ρύζι με κάρυ
English 🍛 curry rice
Español 🍛 arroz con curry
Eesti 🍛 karriga riis
فارسی 🍛 برنج با کاری
Suomi 🍛 curry-riisi
Filipino 🍛 curry rice
Français 🍛 riz au curry
עברית 🍛 אורז קארי
हिन्दी 🍛 करी–चावल
Hrvatski 🍛 curry riža
Magyar 🍛 currys rizs
Bahasa Indonesia 🍛 nasi kari
Italiano 🍛 riso al curry
日本語 🍛 カレーライス
ქართველი 🍛 ბრინჯი ქარით
Қазақ 🍛 карри қосылған күріш
한국어 🍛 카레라이스
Kurdî 🍛 birincê kerî
Lietuvių 🍛 ryžiai su kariu
Latviešu 🍛 rīsu karijs
Bahasa Melayu 🍛 nasi kari
ဗမာ 🍛 ထမင်းဟင်း
Bokmål 🍛 karriris
Nederlands 🍛 curry en rijst
Polski 🍛 ryż curry
پښتو 🍛 کری وریجی
Português 🍛 arroz com curry
Română 🍛 orez cu curry
Русский 🍛 рис с карри
سنڌي 🍛 ڪريل چانور
Slovenčina 🍛 ryža s karí
Slovenščina 🍛 riž s karijem
Shqip 🍛 oriz me mish me erëza
Српски 🍛 пиринач са каријем
Svenska 🍛 curry och ris
ภาษาไทย 🍛 ข้าวแกงกะหรี่
Türkçe 🍛 körili pilav
Українська 🍛 рис із карі
اردو 🍛 سالن چاول
Tiếng Việt 🍛 cơm cà ri
简体中文 🍛 咖喱饭
繁體中文 🍛 咖哩飯