Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇹🇴

“🇹🇴” Ý nghĩa: cờ: Tonga Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇴 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Tonga 🇹🇴
🇹🇴 biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Tonga. Tonga là một quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương, tự hào với những bãi biển tuyệt đẹp🏝️ và nền văn hóa độc đáo🎭. Tonga nổi tiếng với sinh vật biển đa dạng🐠 và các rạn san hô, đồng thời là điểm đến nghỉ mát nổi tiếng của khách du lịch. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Tonga.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇼🇸 Cờ của Samoa, 🇫🇯 Cờ của Fiji, 🇳🇺 Cờ của Niue

Biểu tượng cảm xúc cờ Tonga | biểu tượng cảm xúc Tonga | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Tonga | biểu tượng cảm xúc Nuku'alofa | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
🇹🇴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn đi lặn trên bãi biển ở Tonga! 🇹🇴
ㆍTôi muốn học điệu nhảy truyền thống của Tonga. 🇹🇴
ㆍThiên nhiên Tonga thật sự rất đẹp! 🇹🇴
🇹🇴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇹🇴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇹🇴
Tên ngắn:cờ: Tonga
Tên Apple:cờ Tonga
Điểm mã:U+1F1F9 1F1F4 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Tonga | biểu tượng cảm xúc Tonga | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Tonga | biểu tượng cảm xúc Nuku'alofa | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
Xem thêm 8
🐖 lợn Sao chép
🐟 Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
mỏ neo Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🔥 lửa Sao chép
👑 vương miện Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇹🇴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇹🇴 علم: تونغا
Azərbaycan 🇹🇴 bayraq: Tonqa
Български 🇹🇴 Флаг: Тонга
বাংলা 🇹🇴 পতাকা: টোঙ্গা
Bosanski 🇹🇴 zastava: Tonga
Čeština 🇹🇴 vlajka: Tonga
Dansk 🇹🇴 flag: Tonga
Deutsch 🇹🇴 Flagge: Tonga
Ελληνικά 🇹🇴 σημαία: Τόνγκα
English 🇹🇴 flag: Tonga
Español 🇹🇴 Bandera: Tonga
Eesti 🇹🇴 lipp: Tonga
فارسی 🇹🇴 پرچم: تونگا
Suomi 🇹🇴 lippu: Tonga
Filipino 🇹🇴 bandila: Tonga
Français 🇹🇴 drapeau : Tonga
עברית 🇹🇴 דגל: טונגה
हिन्दी 🇹🇴 झंडा: टोंगा
Hrvatski 🇹🇴 zastava: Tonga
Magyar 🇹🇴 zászló: Tonga
Bahasa Indonesia 🇹🇴 bendera: Tonga
Italiano 🇹🇴 bandiera: Tonga
日本語 🇹🇴 旗: トンガ
ქართველი 🇹🇴 დროშა: ტონგა
Қазақ 🇹🇴 ту: Тонга
한국어 🇹🇴 깃발: 통가
Kurdî 🇹🇴 Ala: Tonga
Lietuvių 🇹🇴 vėliava: Tonga
Latviešu 🇹🇴 karogs: Tonga
Bahasa Melayu 🇹🇴 bendera: Tonga
ဗမာ 🇹🇴 အလံ − တွန်ဂါ
Bokmål 🇹🇴 flagg: Tonga
Nederlands 🇹🇴 vlag: Tonga
Polski 🇹🇴 flaga: Tonga
پښتو 🇹🇴 بیرغ: ټونګا
Português 🇹🇴 bandeira: Tonga
Română 🇹🇴 steag: Tonga
Русский 🇹🇴 флаг: Тонга
سنڌي 🇹🇴 جھنڊو: ٽونگا
Slovenčina 🇹🇴 zástava: Tonga
Slovenščina 🇹🇴 zastava: Tonga
Shqip 🇹🇴 flamur: Tonga
Српски 🇹🇴 застава: Тонга
Svenska 🇹🇴 flagga: Tonga
ภาษาไทย 🇹🇴 ธง: ตองกา
Türkçe 🇹🇴 bayrak: Tonga
Українська 🇹🇴 прапор: Тонга
اردو 🇹🇴 جھنڈا: ٹونگا
Tiếng Việt 🇹🇴 cờ: Tonga
简体中文 🇹🇴 旗: 汤加
繁體中文 🇹🇴 旗子: 東加