Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟢

“🟢” Ý nghĩa: hình tròn màu xanh lá cây Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟢 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây 🟢
🟢 đại diện cho vòng tròn màu xanh lá cây và thường được sử dụng để biểu thị sự chấp thuận❌, đang tiến hành➡️ hoặc tự nhiên🍃. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện trạng thái tích cực hoặc chủ đề thân thiện với môi trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ dấu kiểm, ➡️ mũi tên phải, 🍃 lá

biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây
🟢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMọi thứ đã sẵn sàng🟢
ㆍĐang trong quá trình thực hiện🟢
ㆍĐây là một dự án thân thiện với môi trường🟢
🟢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟢
Tên ngắn:hình tròn màu xanh lá cây
Điểm mã:U+1F7E2 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình tròn | hình tròn màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | vòng tròn | xanh lá | xanh lục
biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu xanh lá cây
Xem thêm 11
🦚 con công Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🟠 hình tròn màu cam Sao chép
🟡 hình tròn màu vàng Sao chép
🟣 hình tròn màu tím Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟢 دائرة خضراء
Azərbaycan 🟢 yaşıl dairə
Български 🟢 зелен кръг
বাংলা 🟢 সবুজ বৃত্ত
Bosanski 🟢 zeleni krug
Čeština 🟢 zelený kroužek
Dansk 🟢 grøn cirkel
Deutsch 🟢 grüner Punkt
Ελληνικά 🟢 πράσινος κύκλος
English 🟢 green circle
Español 🟢 círculo verde
Eesti 🟢 roheline ring
فارسی 🟢 دایره سبز
Suomi 🟢 vihreä ympyrä
Filipino 🟢 berdeng bilog
Français 🟢 disque vert
עברית 🟢 עיגול ירוק
हिन्दी 🟢 हरा वृत्त
Hrvatski 🟢 zeleni krug
Magyar 🟢 zöld kör
Bahasa Indonesia 🟢 lingkaran hijau
Italiano 🟢 cerchio verde
日本語 🟢 緑の丸
ქართველი 🟢 მწვანე წრე
Қазақ 🟢 жасыл дөңгелек
한국어 🟢 녹색 원
Kurdî 🟢 çembera kesk
Lietuvių 🟢 žalias apskritimas
Latviešu 🟢 zaļš aplis
Bahasa Melayu 🟢 bulatan hijau
ဗမာ 🟢 အစိမ်းရောင် စက်ဝိုင်း
Bokmål 🟢 grønn sirkel
Nederlands 🟢 groene cirkel
Polski 🟢 zielone koło
پښتو 🟢 شنه حلقه
Português 🟢 círculo verde
Română 🟢 cerc verde
Русский 🟢 зеленый круг
سنڌي 🟢 سائو دائرو
Slovenčina 🟢 zelený kruh
Slovenščina 🟢 zelen krog
Shqip 🟢 rreth i gjelbër
Српски 🟢 зелен круг
Svenska 🟢 grön cirkel
ภาษาไทย 🟢 วงกลมสีเขียว
Türkçe 🟢 yeşil daire
Українська 🟢 зелений круг
اردو 🟢 سبز دائرہ
Tiếng Việt 🟢 hình tròn màu xanh lá cây
简体中文 🟢 绿色圆
繁體中文 🟢 綠色圓形